- Từ điển Anh - Việt
To build a railway
Xem thêm các từ khác
-
To build castles in the air
Thành Ngữ:, to build castles in the air, castle -
To build in
xây vào, -
To build into
xây gắn vào, Thành Ngữ:, to build into, xây gắn vào, gắn vào (tường) -
To build on (upon)
Thành Ngữ:, to build on ( upon ), dựa vào, tin cậy vào -
To build up
lắp ghép, lắp ráp, xây bịt, tập hợp lại, Thành Ngữ:, to build up, xây lấp đi, xây bít đi, xây... -
To build up stocks
tăng cường hàng tồn kho, -
To bulk large
Thành Ngữ:, to bulk large, chiếm một địa vị quan trọng -
To bulk up
Thành Ngữ:, to bulk up, lên tới một tổng số lớn -
To bum around
Thành Ngữ:, to bum around, đi lang thang vô định, đi thơ thẩn -
To bumble about
Thành Ngữ:, to bumble about, đi thơ thẩn, đi lang thang vô định -
To bumble about sth
Thành Ngữ:, to bumble about sth, nói lúng búng điều gì -
To bump off
Thành Ngữ:, to bump off, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) khử đi, giết (ai) -
To bundle off
Thành Ngữ:, to bundle off, cuốn gói ra đi -
To bung off
Thành Ngữ:, to bung off, (từ lóng) vội vã chạy trốn -
To burn (make) bricks
nung gạch, -
To burn away
Thành Ngữ:, to burn away, đốt sạch, thiêu huỷ, thiêu trụi -
To burn clay for pottery
nung đất sétđể làm đố gốm, -
To burn daylight
Thành Ngữ:, to burn daylight, thắp đèn ban ngày, thắp đèn sớm quá (khi trời hãy còn sáng) -
To burn down
Thành Ngữ:, to burn down, thiêu huỷ, thiêu trụi -
To burn into
Thành Ngữ:, to burn into, ăn mòn ( axit)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.