Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

To bush a bearing

Cơ - Điện tử

Lót bạc vào ổ trục

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • To butt in

    Thành Ngữ:, to butt in, (thông tục) xen vào; nói xen vào; can thiệp vào
  • To button one's lip

    Thành Ngữ:, to button one's lip, nín thinh, nín lặng
  • To button up one's mouth

    Thành Ngữ:, to button up one's mouth, (thông tục) im thin thít
  • To button up one's purse

    Thành Ngữ:, to button up one's purse, (thông tục) keo kiệt, bủn xỉn
  • To buttress up one's argument

    Thành Ngữ:, to buttress up one's argument, làm cho lý lẽ thêm vững chắc
  • To buy a pig in a poke

    Thành Ngữ:, to buy a pig in a poke, pig
  • To buy a pup

    bị lừa,
  • To buy at a bargain

    Thành Ngữ:, to buy at a bargain, mua được giá hời
  • To buy back

    Thành Ngữ:, to buy back, mua lại (cái gì mình đã bán đi)
  • To buy in

    Thành Ngữ:, to buy in, mua trữ
  • To buy in quantities

    Thành Ngữ:, to buy in quantities, mua một số lớn, mua rất nhiều
  • To buy into

    Thành Ngữ:, to buy into, mua cổ phần (của công ty...)
  • To buy off

    Thành Ngữ:, to buy off, đấm mồm, đút lót
  • To buy out

    Thành Ngữ:, to buy out, trả tiền (cho ai) để người ta bỏ chức vị hay tài sản
  • To buy over

    Thành Ngữ:, to buy over, mua chuộc, đút lót
  • To buy something over somebody's head

    Thành Ngữ:, to buy something over somebody's head, mua tranh du?c ai cái gì
  • To buy up

    Thành Ngữ:, to buy up, mua sạch, mua nhẵn, mua toàn bộ
  • To buzz about

    Thành Ngữ:, to buzz about, bay vo ve xung quanh như con nhặng ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  • To buzz away (off)

    Thành Ngữ:, to buzz away ( off ), (từ lóng) đi mất, đi khỏi; chuồn, trốn mất
  • To by into

    đầu tư để kiếm lãi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top