- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
To come to a grinding halt
Thành Ngữ:, to come to a grinding halt, ngừng hẳn lại -
To come to a sticky end
Thành Ngữ:, to come to a sticky end, kết thúc thảm hại -
To come to bat
Thành Ngữ:, to come to bat, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) gặp phải một vấn đề khó khăn hóc... -
To come to good
Thành Ngữ:, to come to good, không di d?n dâu, không d?t k?t qu? gì, không làm nên trò tr?ng gì -
To come to grief
Thành Ngữ:, to come to grief, gặp tai hoạ; thất bại -
To come to grips
Thành Ngữ:, to come to grips, đánh giáp lá cà; ghì chặt (quyền anh) -
To come to hand(s)
Thành Ngữ:, to come to hand(s ), d?n tay dã nh?n (thu t?...) -
To come to harm
Thành Ngữ:, to come to harm, bị tổn hại -
To come to heel
Thành Ngữ:, to come to heel, lẽo đẽo theo sau chủ (chó) -
To come to life
Thành Ngữ:, to come to life, hồi tỉnh, hồi sinh -
To come to light
được rõ, được thấy, phát hiện được, thấy được, -
To come to nought
Thành Ngữ:, to come to nought, thất bại, không có kết quả, mất hết -
To come to oneself
Thành Ngữ:, to come to oneself, tỉnh lại, hồi tỉnh -
To come to pass
Thành Ngữ:, to come to pass, x?y ra nhu d?nh ki?n, mong m?i -
To come to rest
đậu lại, -
To come to sb's notice
Thành Ngữ:, to come to sb's notice, bị ai thấy, bị ai nghe -
To come to the fore
Thành Ngữ:, to come to the fore, giữ địa vị lãnh đạo -
To come to the front
Thành Ngữ:, to come to the front, nổi bật
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.