- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
To cut to length
cắt thành từng đoạn, -
To cut to tooth
Thành Ngữ:, to cut to tooth, mọc răng -
To cut up
Thành Ngữ: cách ly, cô lập, tách ra, cắt thành miếng, to cut up, (quân s?) c?t ra t?ng m?nh, tiêu di?t... -
To cut up savage (ugly)
Thành Ngữ:, to cut up savage ( ugly ), n?i con th?nh n?, phát khùng -
To dam in
be bờ, -
To dam out
đắp đập ngăn nước, đắp đập ngăn nước, -
To dance attendance upon somebody
Thành Ngữ:, to dance attendance upon somebody, dance -
To dance away one's time
Thành Ngữ:, to dance away one's time, nhảy múa cho tiêu thời giờ -
To dance on nothing
Thành Ngữ:, to dance on nothing, bị treo cổ -
To dance one's head off
Thành Ngữ:, to dance one's head off, nhảy múa chóng cả mặt -
To dance oneself into somebody's favour
Thành Ngữ:, to dance oneself into somebody's favour, nhờ nhảy múa mà chiếm được lòng yêu quý của... -
To dance to somebody's pipes (whistle, piping)
Thành Ngữ:, to dance to somebody's pipes ( whistle , piping ), để cho ai xỏ mũi; để cho ai điều khiển -
To dandle somebody on a string
Thành Ngữ:, to dandle somebody on a string, xỏ mũi ai, bắt ai phải phục tùng, sai khiến ai -
To darken counsel
Thành Ngữ:, to darken counsel, làm cho vấn đề rắc rối -
To darken sb's door
Thành Ngữ:, to darken sb's door, bén mảng đến nhà ai -
To dash/shatter sb's hopes
Thành Ngữ:, to dash/shatter sb's hopes, làm cho ai thất vọng -
To dash something off
Thành Ngữ:, to dash something off, làm thật nhanh, làm vội
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.