- Từ điển Anh - Việt
To die off
Xem thêm các từ khác
-
To die out
Thành Ngữ:, to die out, chết hết, chết sạch; tắt ngấm (ngọn lửa...); mất biến, mất hẳn (phong... -
To dig a pit for someone
Thành Ngữ:, to dig a pit for someone, pit -
To dig down
Thành Ngữ:, to dig down, đào (chân tường...) cho đổ xuống -
To dig for
Thành Ngữ:, to dig for, moi móc, tìm tòi -
To dig from
Thành Ngữ:, to dig from, đào lên, moi lên -
To dig in (into)
Thành Ngữ:, to dig in ( into ), thúc, ấn sâu, thọc (cái thúc ngựa, đầu mũi kiếm...) -
To dig one's heels
Thành Ngữ:, to dig one's heels, bướng bỉnh, dứt khoát không lùi bước -
To dig one's own grave
Thành Ngữ:, to dig one's own grave, tự chuốc lấy tai hoạ cho mình, tự đào mồ chôn mình -
To dig out
Thành Ngữ:, to dig out, đào ra, moi ra, khai quật; tìm ra -
To dig up
Thành Ngữ:, to dig up, xới (đất); đào lên, bới lên (khoai...) -
To dig up the hatchet
Thành Ngữ:, to dig up the hatchet, gây xích mích lại; gây chiến tranh lại -
To dilute labour
thay thế công nhân lành nghề bằng công nhân không lành nghề, Thành Ngữ:, to dilute labour, thay thế... -
To dimention
xác định kích thước, -
To dip into one's purse
Thành Ngữ:, to dip into one's purse, tiêu hoang -
To dip one's pen in gall
Thành Ngữ:, to dip one's pen in gall, viết ác, viết cay độc -
To disable
vô hiệu hóa, -
To disappear (melt, vanish) into thin air
Thành Ngữ:, to disappear ( melt , vanish ) into thin air, tan vào không khí, tan biến đi -
To disconnect
ngắt kết nối, ngưng kết nối, -
To discover
định vị, tìm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.