- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
To do brown
Thành Ngữ:, to do brown, (từ lóng) bịp, đánh lừa -
To do by
Thành Ngữ:, to do by, x? s?, d?i x? -
To do by rule
Idioms: to do by rule, làm việc theo luật -
To do credit to sb
Idioms: to do credit to sb, tạo uy tín cho ai -
To do duty for sb
Idioms: to do duty for sb, thay thế người nào -
To do everything in, with, due measure
Idioms: to do everything in , with , due measure, làm việc gì cũng có chừng mực -
To do everything that is humanly possible
Idioms: to do everything that is humanly possible, làm tất cả những gì mà sức người có thể làm được -
To do good (in the world)
Idioms: to do good ( in the world ), làm điều lành, làm phước -
To do gymnastics
Idioms: to do gymnastics, tập thể dục -
To do in the eye
Thành Ngữ:, to do in the eye, (t? lóng) b?p, l?a b?p, an gian -
To do job-work
Idioms: to do job -work, làm khoán(ăn lương theo sản phẩm) -
To do justice to something
Thành Ngữ:, to do justice to something, biết thưởng thức (biết đánh giá đúng) cái gì -
To do off
Thành Ngữ:, to do off, b? ra (mu), c?i ra (áo) -
To do on
Thành Ngữ:, to do on, m?c (áo) vào -
To do one's best
Thành Ngữ:, to do one's best, làm hết sức mình -
To do one's bit
Thành Ngữ:, to do one's bit, làm tròn bổn phận mình; đóng góp phần mình (vào việc nghĩa...) -
To do one's daily stint
Idioms: to do one 's daily stint, làm tròn phận sự mỗi ngày -
To do one's damnedest
Thành Ngữ:, to do one's damnedest, làm hết sức mình
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.