- Từ điển Anh - Việt
Big
/big/
Thông dụng
Tính từ
To, lớn
Bụng to, có mang, có chửa
Quan trọng
Hào hiệp, phóng khoáng, rộng lượng
Huênh hoang, khoác lác
- big words
- những lời nói huênh hoang khoác lác
Phó từ
Ra vẻ quan trọng, với vẻ quan trọng
Huênh hoang khoác lác
Cấu trúc từ
too big for one's boots (breeches, shoes, trousers)
- (từ lóng) quá tự tin, tự phụ tự mãn; làm bộ làm tịch
a big noise/ shot
- big fish
a big cheese
- nhân vật tai to mặt lớn, nhân vật quan trọng
big deal!
- làm như ghê gớm lắm!
the big stick
- sự phô trương thanh thế, sự biểu dương lực lượng
the big time
- đỉnh cao của sự thành đạt
to give someone a big hand
- nhiệt liệt hoan nghênh ai
to get a big hand
- được hoan nghênh nồng nhiệt
in a big way
- trong phạm vi lớn, trên bình diện rộng
Sb's eyes are bigger than his belly / stomach
- Mắt to hơn bụng, no bụng đói con mắt, tham lam
to have bigger fish to fry
- có việc quan trọng cần làm hơn
Hình thái từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
to
Kinh tế
cao
to
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- ample , awash , a whale of a , brimming , bulky , bull * , burly , capacious , chock-full * , colossal , commodious , considerable , copious , crowded , enormous , extensive , fat , full , gigantic , heavy-duty , heavyweight , hefty , huge , hulking , humongous * , husky , immense , jumbo , mammoth , massive , mondo , monster * , oversize , packed , ponderous , prodigious , roomy , sizable , spacious , strapping , stuffed , substantial , super colossal , thundering , tremendous , vast , voluminous , walloping , whopper , whopping , big league * , big-time , consequential , eminent , influential , leading , main , major league , material , meaningful , momentous , paramount , popular , powerful , prime , principal , prominent , serious , significant , super , valuable , weighty , adult , elder , full-grown , grown-up , mature , tall , altruistic , benevolent , bighearted , chivalrous , considerate , free , gracious , greathearted , heroic , liberal , lofty , magnanimous , noble , princely , unselfish , arty , boastful , bragging , conceited , flamboyant , haughty , high-sounding , imperious , imposing , inflated , overblown , pompous , presumptuous , pretentious , proud , good , great , healthy , large , large-scale , developed , full-blown , full-fledged , grown , ripe , enceinte , expectant , expecting , gravid , parturient , brimful , overflowing , historic , monumental , big-hearted , great-hearted , large-hearted , arrogant , bold , bombastic , chief , generous , grand , grandiloquent , grandiose , gross , highflown , important , lordly , magisterial , major , mighty , outstanding , overbearing , preeminent , pregnant , sesquipedalian , teeming , turgid
Từ trái nghĩa
adjective
- itsy , little , small , tiny , blah , bland , dull , unimportant , adolescent , baby , babyish , infant , infantile , juvenile , selfish , ungenerous , ungiving , humble , shy , unconfident
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Big-bellied
Thành Ngữ:, big-bellied, có bụng to -
Big-block engine
động cơ lớn của mỹ, -
Big-boned animal
động vật có xương lớn, -
Big-end bolt
bulông đầu to thanh truyền, -
Big-end cap
nắp đầu dưới thanh truyền, -
Big-end of conecting rod
đầu to của thanh truyền (động cơ), -
Big-eye tuna
cá ngừ mắt to, -
Big-eyed mackerel
cá thu nhật bản (thái bình dương), -
Big-headed
chảnh chọe, tự cao tự đại, -
Big-hearted
/ 'big'hɑ:tid /, tính từ, rộng lượng, hào hiệp, Từ đồng nghĩa: adjective, altruistic , benevolent... -
Big-heartedness
/ ¸big´ha:tidnis /, -
Big-num
số nguyên lớn, -
Big/tall/great/large oaks from little acorns grow
Thành Ngữ:, big/tall/great/large oaks from little acorns grow, vấn đề lớn có thể xảy ra từ nguyên... -
Big Bang
Danh từ: (khoa học) vụ nổ tạo ra vũ trụ, vụ nổ lớn, cuộc bùng nổ, cuộc đảo lộn lớn,... -
Big Board
chiếc bảng lớn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.