- Từ điển Anh - Việt
To down tools
Xem thêm các từ khác
-
To drag in
Thành Ngữ:, to drag in, lôi vào, kéo vào -
To drag on
Thành Ngữ:, to drag on, lôi theo, kéo theo -
To drag one's heels
Thành Ngữ:, to drag one's heels, lừng chừng, không dứt khoát -
To drag out
Thành Ngữ:, to drag out, lôi ra, kéo ra -
To drag sb's name through the mud
Thành Ngữ:, to drag sb's name through the mud, bôi nhọ ai, hạ nhục ai -
To drag the anchor
kéo neo, -
To drag up
Thành Ngữ:, to drag up, lôi lên, kéo lên -
To drain (drink) the cup of bitterness (sorrow...) to the dregs
Thành Ngữ:, to drain ( drink ) the cup of bitterness ( sorrow ...) to the dregs, nếm hết mùi cay đắng ở... -
To draught at scale
vẽ theo tỷ lệ, -
To draught by sight
vẽ trực tiếp bằng mắt, -
To draw a bead on
Thành Ngữ:, to draw a bead on, (quân sự) nhắm bắn -
To draw a cork
Thành Ngữ:, to draw a cork, mở nút chai -
To draw a curtain over something
Thành Ngữ:, to draw a curtain over something, không đả động tới việc gì -
To draw a distinction between sth and sth
Thành Ngữ:, to draw a distinction between sth and sth, phân bi?t rõ cái gì v?i cái gì -
To draw a line at that
Thành Ngữ:, to draw a line at that, làm d?n m?c nhu v?y thôi; nh?n d?n m?c nhu v?y thôi -
To draw a map
vẽ một bản đồ, -
To draw a normal
kẻ đường thẳng vuông góc, kẻ pháp tuyến, -
To draw a pile
nhổ cọc, nhổ cọc, -
To draw a red berring across the track (path)
Thành Ngữ:, to draw a red berring across the track ( path ), đưa ra một vấn đề không có liên quan để...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.