- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
To draw a map
vẽ một bản đồ, -
To draw a normal
kẻ đường thẳng vuông góc, kẻ pháp tuyến, -
To draw a pile
nhổ cọc, nhổ cọc, -
To draw a red berring across the track (path)
Thành Ngữ:, to draw a red berring across the track ( path ), đưa ra một vấn đề không có liên quan để... -
To draw a spike
nhổ đinh móc, -
To draw a veil on sth
Thành Ngữ:, to draw a veil on sth, không nh?c t?i di?u gì (do t? nh?) -
To draw an analogy, a comparison, a parallel between sth and sth
Thành Ngữ:, to draw an analogy , a comparison , a parallel between sth and sth, so sánh cái gì v?i cái gì -
To draw at scale
vẽ theo tỷ lệ, -
To draw away
Thành Ngữ:, to draw away, lôi di, kéo di -
To draw back
Thành Ngữ:, to draw back, kéo lùi, gi?t lùi -
To draw blank
Thành Ngữ:, to draw blank, lùng s?c ch?ng th?y thú san nào, không san du?c con nào; (nghia bóng) không an... -
To draw by sight
vẽ trực tiếp bằng mắt, -
To draw cuts
Thành Ngữ:, to draw cuts, rút tham -
To draw down
Thành Ngữ:, to draw down, kéo xu?ng (màn, mành, rèm...) -
To draw in
kéo vào, hút vào, Thành Ngữ:, to draw in, thu vào (s?ng, móng s?c...) -
To draw in one's claw
Thành Ngữ:, to draw in one's claw, bớt hăng, bớt sôi nổi; có thái độ ôn hoà hơn -
To draw in one's horns
Thành Ngữ:, to draw in one's horns, thu s?ng l?i, co vòi l?i; (nghia bóng) b?t vênh váo, b?t lên m?t ta dây -
To draw it fine
Thành Ngữ:, to draw it fine, (thông t?c) quá chi ly, ch? s?i tóc làm tu -
To draw off
Thành Ngữ:, to draw off, rút (quân d?i); rút lui -
To draw on
Thành Ngữ:, to draw on, d?n t?i, dua t?i
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.