- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
To earn one's crust
Thành Ngữ:, to earn one's crust, kiếm miếng ăn hằng ngày -
To ease off
giảm số vòng quay, nới lỏng (đai ốc), -
To eat, drink, to excess
Idioms: to eat , drink , to excess, Ăn, uống quá độ -
To eat (drink) one's fill
Idioms: to eat ( drink ) one 's fill, Ăn, uống đến no nê -
To eat (swallow) the leek
Thành Ngữ:, to eat ( swallow ) the leek, ngậm đắng nuốt cay, chịu nhục -
To eat (work) like a horse
Thành Ngữ:, to eat ( work ) like a horse, ăn (làm) khoẻ -
To eat a hearty breakfast
Idioms: to eat a hearty breakfast, Ăn điểm tâm thịnh soạn -
To eat and drink in moderation
Idioms: to eat and drink in moderation, Ăn uống có điều độ -
To eat away
Thành Ngữ:, to eat away, ăn dần ăn mòn ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) -
To eat crow
Thành Ngữ:, to eat crow, (từ mỹ,nghĩa mỹ) chịu nhục -
To eat dirt
Thành Ngữ:, to eat dirt, nuốt nhục -
To eat humble pie
Thành Ngữ:, to eat humble pie, humble -
To eat like a horse
Thành Ngữ:, to eat like a horse, ăn rất khoẻ -
To eat like a pig
Idioms: to eat like a pig, tham ăn, háu ăn như lợn -
To eat muck
Idioms: to eat muck, Ăn những đồ bẩn thỉu -
To eat off gold plate
Idioms: to eat off gold plate, Ăn bằng mâm ngọc đĩa vàng -
To eat one's dinners (terms)
Thành Ngữ:, to eat one's dinners ( terms ), học để làm luật sư -
To eat one's heart out
Thành Ngữ:, to eat one's heart out, heart -
To eat one's mutton with somebody
Thành Ngữ:, to eat one's mutton with somebody, ăn cơm với ai -
To eat one's words
Thành Ngữ:, to eat one's words, rút lui ý kiến của mình, thừa nhận sai lầm của mình
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.