- Từ điển Anh - Việt
To fetch
Xem thêm các từ khác
-
To fetch a compass
Thành Ngữ:, to fetch a compass, compass -
To fetch and carry
Thành Ngữ:, to fetch and carry, fetch -
To fetch and carry for someone
Thành Ngữ:, to fetch and carry for someone, làm tay sai cho ai -
To fetch away
Thành Ngữ:, to fetch away, thoát khỏi (sự ràng buộc); thoát ra -
To fetch down
Thành Ngữ:, to fetch down, (như) to bring down ( (xem) bring) -
To fetch out
Thành Ngữ:, to fetch out, cho thấy rõ, bóc trần -
To fetch the drilling
khoan mồi, -
To fetch up
Thành Ngữ:, to fetch up, nôn, mửa -
To fight a losing battle
Thành Ngữ:, to fight a losing battle, đánh một trận mà không có hy vọng gì thành công -
To fight back
Thành Ngữ:, to fight back, phản công, trả đũa -
To fight back to the ropes
Thành Ngữ:, to fight back to the ropes, chiến đấu đến cùng -
To fight down
Thành Ngữ:, to fight down, đánh bại, đè bẹp -
To fight for one's own hand
Thành Ngữ:, to fight for one's own hand, chi?n d?u vì l?i ích c?a b?n thân -
To fight in a good quarrel
Thành Ngữ:, to fight in a good quarrel, đấu tranh cho lẽ phải, đấu tranh cho chính nghĩa -
To fight in close order
Thành Ngữ:, to fight in close order, sát cánh vào nhau mà chiến đấu -
To fight it out
Thành Ngữ:, to fight it out, đấu tranh đến cùng; làm cho ra lẽ -
To fight like a tiger
Thành Ngữ:, to fight like a tiger, đấu tranh quyết liệt -
To fight off
Thành Ngữ:, to fight off, đánh lui
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.