- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
To fill up to grade
lấp cho đến độ cao thiết kế, -
To find (know) the length of someone's feet
Thành Ngữ:, to find ( know ) the length of someone's feet, biết nhược điểm của ai, nắm được thóp... -
To find a true bill
Thành Ngữ:, to find a true bill, đưa ra xử -
To find fault with
Thành Ngữ:, to find fault with, không vừa ý, phàn nàn; chê trách; bới móc -
To find fault with sb
Thành Ngữ:, to find fault with sb, phê phán ai một cách gay gắt -
To find in one's heart to do something
Thành Ngữ:, to find in one's heart to do something, c?m th?y, thích làm gì; t? b?t mình ph?i làm gì, quy?t... -
To find one's account in
Thành Ngữ:, to find one's account in, lợi dụng -
To find one's feet
Thành Ngữ:, to find one's feet, đi đứng được -
To find one's match
Thành Ngữ:, to find one's match, gặp phải đối thủ lợi hại -
To find one's own level
Thành Ngữ:, to find one's own level, liên kết với người cùng giới, cùng trình độ với mình -
To find one's tongue
Thành Ngữ:, to find one's tongue, dè dặt (ngượng ngùng, lúng túng, im lặng...) mãi mới nói -
To find one's way to..
Thành Ngữ:, to find one's way to.., tìm được con đường đi tới... -
To find oneself
Thành Ngữ:, to find oneself, thấy được sở trường năng khiếu của mình -
To find out
Thành Ngữ: định vị, tìm, to find out, khám phá ra, tìm ra -
To find out about
Thành Ngữ:, to find out about, hỏi về, tìm hiểu về -
To find out how the land lies
Thành Ngữ:, to find out how the land lies, sự thể ra sao, xem tình hình ra sao -
To find quarrel in a straw
Thành Ngữ:, to find quarrel in a straw, hay bẻ hoẹ, hay bới bèo ra bọ -
To finish off
Thành Ngữ:, to finish off, hoàn thành, kết thúc, làm xong -
To finish to gauge
gia công theo calip,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.