- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
To find one's way to..
Thành Ngữ:, to find one's way to.., tìm được con đường đi tới... -
To find oneself
Thành Ngữ:, to find oneself, thấy được sở trường năng khiếu của mình -
To find out
Thành Ngữ: định vị, tìm, to find out, khám phá ra, tìm ra -
To find out about
Thành Ngữ:, to find out about, hỏi về, tìm hiểu về -
To find out how the land lies
Thành Ngữ:, to find out how the land lies, sự thể ra sao, xem tình hình ra sao -
To find quarrel in a straw
Thành Ngữ:, to find quarrel in a straw, hay bẻ hoẹ, hay bới bèo ra bọ -
To finish off
Thành Ngữ:, to finish off, hoàn thành, kết thúc, làm xong -
To finish to gauge
gia công theo calip, -
To finish to size
gia công tới kích thước chính xác, -
To finish up
Thành Ngữ:, to finish up, hoàn thành, kết thúc, làm xong ( (như) to finish off) -
To finish with
Thành Ngữ:, to finish with, hoàn thành, kết thúc, làm xong ( (như) to finish off) -
To fire away
Thành Ngữ:, to fire away, bắt đầu tiến hành -
To fire broadside
Thành Ngữ:, to fire broadside, bắn tất cả các súng một bên mạn tàu -
To fire off
Thành Ngữ:, to fire off, bắn -
To fire on all cylinders
Thành Ngữ:, to fire on all cylinders, làm việc hết mình -
To fire salute
Thành Ngữ:, to fire salute, bắn súng chào -
To fire up
Thành Ngữ:, to fire up, nổi giận đùng đùng -
To fish in the air; to plough the air
Thành Ngữ:, to fish in the air ; to plough the air, mất công vô ích, uổng công -
To fish in troubled waters
Thành Ngữ:, to fish in troubled waters, nước đục thả câu, đục nước béo cò, lợi dụng thời cơ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.