- Từ điển Anh - Việt
Find
Nghe phát âm/faɪnd/
Thông dụng
Danh từ
Sự tìm thấy (chồn, cáo, mỏ, vàng...)
Vật tìm thấy
Ngoại động từ
Thấy, tìm thấy, tìm ra, bắt được
Nhận, nhận được, được
Nhận thấy, xét thấy, thấy
Thấy có (thời gian, can đảm...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tới, đạt tới, trúng
Cung cấp
(pháp lý) xác minh và tuyên bố là có tội
Cấu trúc từ
to find out
- khám phá ra, tìm ra
- Phát minh ra
- Giải (một vấn đề)
to find out about
- hỏi về, tìm hiểu về
to find one's account in
- lợi dụng
to find one's feet
- đi đứng được
- (nghĩa bóng) tự lực được
to find a true bill
- Xem bill
to find oneself
- thấy được sở trường năng khiếu của mình
- Tự cung cấp cho mình
to find one's way to...
- tìm được con đường đi tới...
to be found wanting
- tỏ ra yếu kém
to find fault with sb
- phê phán ai một cách gay gắt
to find one's voice/ one's tongue
- diễn đạt trôi chảy ý kiến của mình
to find one's match
- gặp phải đối thủ lợi hại
to take sb as one finds
- thừa nhận thực trạng của ai
to find one's own level
- liên kết với người cùng giới, cùng trình độ với mình
Hình thái từ
Chuyên ngành
Toán & tin
tìm thấy
Kỹ thuật chung
khảo sát
dò
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acquisition , asset , bargain , boast , bonanza , catch , gem , good buy , jewel , one in a million , pride , treasure , treasure trove , ascertainment , finding , strike , eureka , serendipity
verb
- arrive at , bring to light * , bump into * , chance upon , collar * , come across , come upon , come up with * , corral , descry , detect , dig up , discern , discover , distinguish , encounter , espy , expose , fall in with , ferret out , happen upon , hit upon , identify , lay fingers on , light upon , locate , make out , meet , notice , observe , perceive , pinpoint , recognize , recover , run across , run into , scare up , sight , smoke out , spot , strike , stumble upon , track down , trip on , turn up * , uncover , unearth , acquire , attain , be one’s lot , earn , fall to the lot , gain , get , meet with , obtain , procure , bump into , chance on , come on , happen on , light on , stumble on , tumble on , ascertain , determine , hear , learn , bonanza , bring to light , catch , comprehend , discovery , fathom , judge , pry out , root out , solve , treasure , understand
Từ trái nghĩa
noun
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Find and replace
tìm kiếm và thay thế, -
Find button
nút find (tìm kiếm), -
Find entire cell only
chỉ tìm nguyên ô, -
Find next
tìm kiếm kế tiếp, tìm tin tiếp theo, tìm cái kế tiếp, -
Find out
tìm ra, -
Find out the hard way
find (something) out the hard way, -
Find text string
tìm chuỗi văn bản, -
Findable
/ ´faindəbl /, tính từ, có thể tìm thấy được, có thể khám phá được, -
Finde sieøcle
tính từ thuộc cuối thế kỷ (chủ yếu (thế kỷ) xix với sự suy thoái của nó trong đạo đức, (văn học), (nghệ thuật)),... -
Finder
/ ´faində /, Danh từ: người tìm ra, người tìm thấy, (kỹ thuật) bộ tìm, Toán... -
Finder's fee
thù lao dắt mối, tiền hoa hồng, -
Finder hood
nắp kính ngắm, -
Finders
, -
Finders keepers
Thành Ngữ:, finders keepers, tìm được thì giữ được -
Finding
/ ˈfaɪndɪŋ /, Danh từ: sự tìm ra, sự khám phá; sự phát hiện; sự phát minh, vật tìm thấy; điều... -
Finding-list
Danh từ: mục lục sách thư viện, -
Finding circuit
mạch tìm, -
Finding information
tìm thông tin, -
Finding processes
tiến trình tìm, -
Findings
kết quả, các phát hiện, kết luận, kết quả của một dự án nghiên cứu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.