- Từ điển Anh - Việt
To foul up
Xem thêm các từ khác
-
To frame a signal
tín hiệu âm thanh, -
To frame up
Thành Ngữ:, to frame up, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) mưu hại (ai) -
To freeze on
Thành Ngữ:, to freeze on, (từ lóng) nắm chặt lấy, giữ chặt lấy -
To freeze out
Thành Ngữ:, to freeze out, cho (ai) ra rìa -
To freeze over
Thành Ngữ:, to freeze over, phủ đầy băng; bị phủ đầy băng -
To freeze someone's blood
Thành Ngữ:, to freeze someone's blood, freeze -
To fresh out of sth
Thành Ngữ:, to fresh out of sth, vừa mới tiêu thụ hết cái gì -
To fret one's gizzard
Thành Ngữ:, to fret one's gizzard, lo lắng, buồn phiền -
To frig about/around
Thành Ngữ:, to frig about/around, làm việc linh tinh -
To frighten sb to death/out of his wits
Thành Ngữ:, to frighten sb to death/out of his wits, o frighten the life out of sb -
To frighten somebody out of his senses
Thành Ngữ:, to frighten somebody out of his senses, làm cho ai sợ hết hồn hết vía -
To frighten the living daylights out of sb
Thành Ngữ:, to frighten the living daylights out of sb, o frighten sb/sth away/off -
To frost over/up
Thành Ngữ:, to frost over/up, bị tuyết phủ -
To fuck about
Thành Ngữ:, to fuck about, tỏ ra ngu xuẩn -
To fuck sb about
Thành Ngữ:, to fuck sb about, ngược đãi ai -
To fuck sth up
Thành Ngữ:, to fuck sth up, làm hư hại -
To fulfil oneself
Thành Ngữ:, to fulfil oneself, phát huy hết năng lực bản thân -
To gain (get, have) the upper hand
Thành Ngữ:, to gain ( get , have ) the upper hand, o have the better hand
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.