- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
To give someone the slip
Thành Ngữ:, to give someone the slip, trốn ai, lẩn trốn ai -
To give someone the works
Thành Ngữ:, to give someone the works, (t? m?,nghia m?), (t? lóng) dánh dòn ai -
To give someone tit for tat
Thành Ngữ:, to give someone tit for tat, trả đũa ai, trả miếng ai -
To give someone what for
Thành Ngữ:, to give someone what for, (t? lóng) m?ng m? (ch?nh, x? v?) ai, tr?ng ph?t ai nghiêm kh?c -
To give something a miss
Thành Ngữ:, to give something a miss, tránh cái gì, bỏ qua cái gì, mặc kệ cái gì -
To give something a whirl
Thành Ngữ:, to give something a whirl, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) thử một vật gì, đưa một... -
To give something up as a bad job
Thành Ngữ:, to give something up as a bad job, từ chối không làm việc gì -
To give the bucket
Thành Ngữ:, to give the bucket, đuổi ra không cho làm, sa thải -
To give the cold shoulder to someone
Thành Ngữ:, to give the cold shoulder to someone, đối xử lạnh nhạt với ai, hờ hững với ai -
To give the devil his due
Thành Ngữ:, to give the devil his due, đối xử công bằng ngay cả với kẻ không xứng đáng; đối... -
To give the dust to somebody
Thành Ngữ:, to give the dust to somebody, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cho ai hít bụi, vượt lên trước ai -
To give the game away
Thành Ngữ:, to give the game away, làm lộ bí mật -
To give the glad hand to somebody
Thành Ngữ:, to give the glad hand to somebody, tiếp đón ai niềm nở -
To give the law to somebody
Thành Ngữ:, to give the law to somebody, bắt ai phải làm theo ý mình -
To give to the public (world)
Thành Ngữ:, to give to the public ( world ), công b? -
To give up
Thành Ngữ:, to give up, bỏ,từ bỏ,bỏ cuộc -
To give up (resign) all hope
Thành Ngữ:, to give up ( resign ) all hope, từ bỏ mọi hy vọng -
To give way
nhường đường, Thành Ngữ:, to give way, nhu?ng b?; ch?u thua
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.