- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
To give to the public (world)
Thành Ngữ:, to give to the public ( world ), công b? -
To give up
Thành Ngữ:, to give up, bỏ,từ bỏ,bỏ cuộc -
To give up (resign) all hope
Thành Ngữ:, to give up ( resign ) all hope, từ bỏ mọi hy vọng -
To give way
nhường đường, Thành Ngữ:, to give way, nhu?ng b?; ch?u thua -
To glare defiance at sb
Thành Ngữ:, to glare defiance at sb, nhìn ai với vẻ thách thức -
To glaze pottery
tráng men đồ gốm, -
To gloze over
Thành Ngữ:, to gloze over, bào chữa, biện hộ, thanh minh; làm giảm nhẹ (tội...) -
To go, come out on strike
Idioms: to go , come out on strike, bãi công, đình công -
To go, ride, at a foot-pace
Idioms: to go , ride , at a foot -pace, (ngựa)Đi, chạy chậm, chạy bước một -
To go/sell like hot cakes
Thành Ngữ:, to go/sell like hot cakes, bán đắt như tôm tươi -
To go (appeal) to the country
Thành Ngữ:, to go ( appeal ) to the country, giải tán quốc hội và tổ chức bầu lại -
To go (come) it strong
Thành Ngữ:, to go ( come ) it strong, (từ lóng) làm (việc gì) thật triệt để, làm (việc gì) đến... -
To go (get) back into harness
Thành Ngữ:, to go ( get ) back into harness, lại lao đầu vào công việc -
To go (pass, run) current
Thành Ngữ:, to go ( pass , run ) current, được thừa nhận, được dư luận chung công nhận là đúng... -
To go (sell) like hot cakes
Thành Ngữ:, to go ( sell ) like hot cakes, bán chạy như tôm tươi -
To go a long way
Thành Ngữ:, to go a long way, di xa -
To go a long way towards doing sth
Thành Ngữ:, to go a long way towards doing sth, góp phần làm việc gì -
To go a mucker
Thành Ngữ:, to go a mucker, tiêu liều, xài phí; mắc nợ đìa ra -
To go aboard
Idioms: to go aboard, lên tàu -
To go about
Thành Ngữ:, to go about, di dây di dó, di ch? này, ch? n?; di kh?p noi
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.