- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
To go (pass, run) current
Thành Ngữ:, to go ( pass , run ) current, được thừa nhận, được dư luận chung công nhận là đúng... -
To go (sell) like hot cakes
Thành Ngữ:, to go ( sell ) like hot cakes, bán chạy như tôm tươi -
To go a long way
Thành Ngữ:, to go a long way, di xa -
To go a long way towards doing sth
Thành Ngữ:, to go a long way towards doing sth, góp phần làm việc gì -
To go a mucker
Thành Ngữ:, to go a mucker, tiêu liều, xài phí; mắc nợ đìa ra -
To go aboard
Idioms: to go aboard, lên tàu -
To go about
Thành Ngữ:, to go about, di dây di dó, di ch? này, ch? n?; di kh?p noi -
To go about one's lawful occasion
Idioms: to go about one 's lawful occasion, làm công việc mình trong phạm vi hợp pháp -
To go about one's usual work
Idioms: to go about one 's usual work, lo công việc theo thường lệ -
To go about to do sth
Idioms: to go about to do sth, cố gắng làm việc gì -
To go abroad
Thành Ngữ:, to go abroad, di ra nu?c ngoài; di ra ngoài; di ra kh?i nhà -
To go across
Thành Ngữ:, to go across, di qua, bang qua, vu?t qua; vu?t (bi?n), qua (c?u) -
To go across a bridge
Idioms: to go across a bridge, Đi qua cầu -
To go after
Thành Ngữ:, to go after, theo sau; theo sau tán t?nh, tán, ve vãn (con gái) -
To go against
Thành Ngữ:, to go against, di ngu?c -
To go against one's conscience
Thành Ngữ:, to go against one's conscience, làm trái với lương tâm -
To go against the current
Idioms: to go against the current, Đi ngược dòng nước -
To go against the tide
Idioms: to go against the tide, Đi nước ngược; ngược chiều nước -
To go ahead
Thành Ngữ:, to go ahead, ti?n lên, th?ng ti?n -
To go all awry
Idioms: to go all awry, (kế hoạch)hỏng, thất bại
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.