- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
To go among
Thành Ngữ:, to go among, di gi?a (dám dông, doàn bi?u tình...) -
To go among people
Idioms: to go among people, giao thiệp với đời -
To go and jump in the lake
Thành Ngữ:, to go and jump in the lake, đi chỗ khác, cút xéo -
To go and seek sb
Idioms: to go and seek sb, Đi kiếm người nào -
To go ape
Thành Ngữ:, to go ape, bắt đầu đối xử điên rồ -
To go around the world
Idioms: to go around the world, Đi vòng quanh thế giới(vòng quanh địa cầu) -
To go ashore
Idioms: to go ashore, lên bờ -
To go astray
Thành Ngữ:, to go astray, astray -
To go at
Thành Ngữ:, to go at, (thông t?c) c? l?i, ch?ng l?i, dánh l?i, xông vào dánh -
To go at a crawl
Idioms: to go at a crawl, Đi lê lết, đi chầm chậm -
To go at a furious pace
Idioms: to go at a furious pace, chạy rất mau; rất hăng -
To go at a good pace
Idioms: to go at a good pace, Đi rảo bước -
To go at a snail's pace
Idioms: to go at a snail 's pace, Đi chậm như rùa, đi rất chậm chạp -
To go at a spanking pace
Idioms: to go at a spanking pace, (ngựa)chạy mau, chạy đều -
To go at the foot's pace
Idioms: to go at the foot 's pace, Đi từng bước -
To go away
Thành Ngữ:, to go away, di noi khác; di kh?i, ra di, r?i (noi nào) -
To go away for a fortnight
Idioms: to go away for a fortnight, Đi vắng hai tuần lễ -
To go away for ever
Idioms: to go away for ever, Đi không trở lại -
To go away with a flea in one's ear
Thành Ngữ:, to go away with a flea in one's ear, bị khiển trách nặng nề
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.