- Từ điển Anh - Việt
To go bald-headed into (for) something
Xem thêm các từ khác
-
To go bananas
Thành Ngữ:, to go bananas, trở nên điên rồ, giận dữ, sướng đến phát điên -
To go bankrupt
Idioms: to go bankrupt, phá sản, vỡ nợ, khánh tận -
To go before
Thành Ngữ:, to go before, di tru?c, di lên tru?c -
To go begging
Thành Ngữ:, to go begging, go -
To go behind
Thành Ngữ:, to go behind, xét l?i, nh?n d?nh l?i, nghiên c?u, tìm hi?u (v?n d? gì) -
To go behind a decision
Idioms: to go behind a decision, xét lại một quyết định -
To go behind sb's words
Idioms: to go behind sb 's words, tìm hiểu ẩn ý của ai -
To go between
Thành Ngữ:, to go between, làm môi gi?i, làm m?i, vu?t quá (gi?i h?n) -
To go beyond all bounds, to pass all bounds
Idioms: to go beyond all bounds , to pass all bounds, vượt quá phạm vi, giới hạn -
To go beyond one's authority
Idioms: to go beyond one 's authority, vượt quá quyền hạn của mình -
To go beyond the veil
Thành Ngữ:, to go beyond the veil, o go hence -
To go blackberrying
Idioms: to go blackberrying, Đi hái dâu -
To go blazes!
Thành Ngữ:, to go blazes !, go -
To go blind with rage
Idioms: to go blind with rage, giận tím cả người -
To go bopping
Thành Ngữ:, to go bopping, nhảy điệu pop -
To go broody
Idioms: to go broody, muốn ấp trứng -
To go bung
Idioms: to go bung, bị vỡ nợ, phá sản -
To go bust
Thành Ngữ:, to go bust, phá sản, vỡ nợ -
To go by
Thành Ngữ:, to go by, di qua; trôi qua (th?i gian)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.