- Từ điển Anh - Việt
To go glimmering
Xem thêm các từ khác
-
To go goosy
Idioms: to go goosy, rởn tóc gáy -
To go great guns
Thành Ngữ:, to go great guns, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) làm nhanh và có kết quả tốt -
To go guarantee for sb
Idioms: to go guarantee for sb, Đứng ra bảo lãnh cho ai -
To go halves with sb in sth
Idioms: to go halves with sb in sth, chia xẻ cái gì với ai -
To go halves with someone in something
Thành Ngữ:, to go halves with someone in something, chia sẻ một nửa cái gì với ai -
To go hard with somebody
Thành Ngữ:, to go hard with somebody, làm lôi thôi cho ai, gây chuy?n b?c mình khó ch?u cho ai, làm khó khan... -
To go haywire
Thành Ngữ:, to go haywire, bối rối, mất bình tĩnh -
To go heaven
Thành Ngữ:, to go heaven, o go to one's account -
To go home
Idioms: to go home, (Đạn)trúng đích -
To go hot and cold
Thành Ngữ:, to go hot and cold, lên con s?t lúc nóng lúc l?nh -
To go house hunting
Idioms: to go house hunting, Đi kiếm nhà(để thuê hoặc mua) -
To go hungry
Idioms: to go hungry, nhịn đói -
To go in
Thành Ngữ:, to go in, vào, di vào -
To go in (at) one ear and out (at) the other
Idioms: to go in ( at ) one ear and out ( at ) the other, vào tai này ra tai khác, không nhớ gì cả -
To go in at one ear and out at the other
Thành Ngữ:, to go in at one ear and out at the other, vào tai này ra tai kia -
To go in for
Thành Ngữ:, to go in for, tham gia, choi; mê; ham; ua chu?ng, chu?ng -
To go in for an examination
Idioms: to go in for an examination, Đi thi, dự bị để đi thi -
To go in for one's pipe
Idioms: to go in for one 's pipe, trở về lấy ống điếu -
To go in for riding
Idioms: to go in for riding, lên ngựa
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.