- Từ điển Anh - Việt
To go native
Xem thêm các từ khác
-
To go nesting
Idioms: to go nesting, Đi gỡ tổ chim -
To go north
Idioms: to go north, Đi về hướng bắc, phương bắc, phía bắc -
To go off
Thành Ngữ:, to go off, di ra, ra di, di m?t, di bi?n, chu?n, b? di -
To go off, to be off
Idioms: to go off , to be off, Đi, bỏ đi; trốn, chuồn -
To go off at score
Thành Ngữ:, to go off at score, bắt đầu hết sức sôi nổi (tranh luận một vấn đề gì mình ưa... -
To go off half-cock
Thành Ngữ:, to go off half-cock, nói không suy nghĩ, hành động không suy nghĩ, bộp chộp -
To go off one's head (nut)
Thành Ngữ:, to go off one's head ( nut ), m?t trí, hoá diên -
To go off the boil
Idioms: to go off the boil, hết sôi -
To go off the deep end
Thành Ngữ:, to go off the deep end, deep -
To go off the hooks
Idioms: to go off the hooks, nổi giận, giận dữ; kết hôn -
To go off watch
thay phiên trực, -
To go off with sth
Idioms: to go off with sth, Đem vật gì đi -
To go on
Thành Ngữ:, to go on, di ti?p, ti?p t?c, làm ti?p -
To go on a bender
Idioms: to go on a bender, chè chén linh đình -
To go on a fool's errand
Thành Ngữ:, to go on a fool's errand, được giao làm một việc hoài công -
To go on a hunt for sth
Idioms: to go on a hunt for sth, tìm kiếm vật gì -
To go on a light diet
Idioms: to go on a light diet, Ăn những đồ nhẹ -
To go on a pilgrimage
Idioms: to go on a pilgrimage, Đi hành hương -
To go on a ten-miled hike
Idioms: to go on a ten -miled hike, Đi bộ chơi 10 dặm đường
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.