- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
To go on a hunt for sth
Idioms: to go on a hunt for sth, tìm kiếm vật gì -
To go on a light diet
Idioms: to go on a light diet, Ăn những đồ nhẹ -
To go on a pilgrimage
Idioms: to go on a pilgrimage, Đi hành hương -
To go on a ten-miled hike
Idioms: to go on a ten -miled hike, Đi bộ chơi 10 dặm đường -
To go on a voyage
Idioms: to go on a voyage, đi du lịch xa bằng đường biển -
To go on appearances
Idioms: to go on appearances, xét bề ngoài, hình thức -
To go on as Hamlet
Idioms: to go on as hamlet, Đóng vai hamlet -
To go on as before
Idioms: to go on as before, làm như trước -
To go on at
Thành Ngữ:, to go on at, ch?i m?ng, m?ng nhi?c -
To go on board
Idioms: to go on board, lên tàu -
To go on crutches
Idioms: to go on crutches, Đi bằng nạng -
To go on foot, by train
Idioms: to go on foot , by train, Đi bộ, đi xe lửa -
To go on guard
Idioms: to go on guard, Đi gác, canh gác -
To go on one's knees
Thành Ngữ:, to go on one's knees, quỳ gối -
To go on one's knees to somebody
Thành Ngữ:, to go on one's knees to somebody, quỳ gối trước ai, quỵ luỵ ai, van nài ai i -
To go on speaking till one is fit to stop
Idioms: to go on speaking till one is fit to stop, tiếp tục nói cho đến lúc thích nghỉ -
To go on the batter
Idioms: to go on the batter, (thuyền)chạy xéo để tránh gió ngược -
To go on the bum
Thành Ngữ:, to go on the bum, ăn bám -
To go on the burst
Idioms: to go on the burst, bày tiệc lớn, ăn uống say sưa -
To go on the gamble
Idioms: to go on the gamble, mê cờ bạc
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.