- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
To go out of control
Thành Ngữ:, to go out of control, không điều khiển được nữa, không theo sự điều khiển (máy bay) -
To go out of fashion
Idioms: to go out of fashion, quá mốt, lạc hậu thời trang -
To go out of mourning
Idioms: to go out of mourning, mãn tang -
To go out of one's mind
Idioms: to go out of one 's mind, bị quên đi -
To go out of one's way (to do sth)
Idioms: to go out of one 's way ( to do sth ), cất công chịu khó làm việc gì -
To go out of one's way to be rude
Thành Ngữ:, to go out of one's way to be rude, hỗn xược một cách vô cớ -
To go out of the subject
Idioms: to go out of the subject, ra ngoài đề, lạc đề -
To go out of view
Idioms: to go out of view, đi khuất không nhìn thấy được nữa -
To go out on a limb
(nghĩa đen) trèo ra một cành cây rồi bị vướng vào đó khó leo xuống được (leo ra xa cành cây sẽ càng nguy hiểm hơn), (nghĩa... -
To go out poaching on a farmer's land
Idioms: to go out poaching on a farmer 's land, Đi bắt trộm thú của nông trại -
To go out to battle
Thành Ngữ:, to go out to battle, ra chiến trường, ra trận -
To go out to dinner
Idioms: to go out to dinner, Đi ăn cơm khách, ăn cơm tiệm -
To go out unobserved
Idioms: to go out unobserved, Đi ra ngoài không ai thấy -
To go out with a gun
Idioms: to go out with a gun, Đi săn -
To go over
Thành Ngữ:, to go over, di qua, vu?t -
To go over big
Thành Ngữ:, to go over big, (t? m?,nghia m?), (thông t?c) thành công l?n, d?t k?t qu? l?n, ti?n b? nhi?u -
To go over to the great majority
Thành Ngữ:, to go over to the great majority, o go off the books -
To go overboard
Idioms: to go overboard, rất nhiệt tình
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.