- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
To have a dream
Idioms: to have a dream, nằm mộng -
To have a drench
Idioms: to have a drench, bị mưa ướt sũng -
To have a drink
Idioms: to have a drink, uống đỡ khát, giải khát -
To have a drop in one's eye
Idioms: to have a drop in one 's eye, có vẻ say rồi -
To have a dust-up with sb
Idioms: to have a dust -up with sb, cãi lẫy, gây gỗ với người nào -
To have a far-reaching influence
Idioms: to have a far -reaching influence, gây ảnh hưởng lớn -
To have a fast hold of sth
Idioms: to have a fast hold of sth, nắm chắc vật gì -
To have a favourable result
Idioms: to have a favourable result, có kết quả tốt đẹp -
To have a feeling for music
Idioms: to have a feeling for music, có khiếu về âm nhạc -
To have a fine set of teeth
Idioms: to have a fine set of teeth, có hàm răng đẹp -
To have a fine turn of speed
Thành Ngữ:, to have a fine turn of speed, có th? ch?y r?t nhanh -
To have a finger in every pie
Thành Ngữ:, to have a finger in every pie, có liên can (dính líu) -
To have a finger in the pie
Thành Ngữ:, to have a finger in the pie, có dính dáng đến việc ấy, có nhúng tay vào việc ấy -
To have a fit
Idioms: to have a fit, lên cơn động kinh, nổi giận -
To have a fling at sb
Idioms: to have a fling at sb, (ngựa)Đá người nào -
To have a fling of stone at the bird
Idioms: to have a fling of stone at the bird, ném hòn đá vào con chim -
To have a flirtation with sb
Idioms: to have a flirtation with sb, có quan hệ yêu đương với ai -
To have a flushed face
Idioms: to have a flushed face, Đỏ bừng mặt
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.