- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
To have a miraculous escape
Idioms: to have a miraculous escape, trốn thoát một cách kỳ lạ -
To have a miscarriage
Idioms: to have a miscarriage, sẩy thai, đẻ non, sinh thiếu tháng -
To have a monkey on one's back
Thành Ngữ:, to have a monkey on one's back, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nghiện thuốc phiện -
To have a motion
Idioms: to have a motion, Đi tiêu -
To have a narrow (hairbreadth) escape
Thành Ngữ:, to have a narrow ( hairbreadth ) escape, suýt nữa thì bị tóm, may mà thoát được -
To have a narrow squeak
Idioms: to have a narrow squeak, Điều nguy hiểm suýt nữa bị mắc phải, nhưng may mà thoát khỏi -
To have a narrow squeak (shave)
Thành Ngữ:, to have a narrow squeak ( shave ), (thông tục) may mà thoát được, may mà tránh được -
To have a nasal voice
Idioms: to have a nasal voice, nói giọng mũi -
To have a nasty spill
Idioms: to have a nasty spill, bị té một cái đau -
To have a natural wave in one's hair
Idioms: to have a natural wave in one 's hair, có tóc dợn(quăn)tự nhiên -
To have a near touch
Idioms: to have a near touch, thoát hiểm -
To have a nibble at the cake
Idioms: to have a nibble at the cake, gặm bánh -
To have a nice ear for music
Idioms: to have a nice ear for music, sành nghe nhạc -
To have a northern aspect
Idioms: to have a northern aspect, xoay về hướng bắc -
To have a pain in the head
Idioms: to have a pain in the head, Đau ở đầu -
To have a pash for sb
Idioms: to have a pash for sb, say mê ai -
To have a pass degree
Idioms: to have a pass degree, thi đậu hạng thứ -
To have a passage at arms with sb
Idioms: to have a passage at arms with sb, cãi nhau, gây lộn, đấu khẩu với người nào -
To have a passion for doing sth
Idioms: to have a passion for doing sth, ham mê làm việc gì
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.