- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
To have a passion for doing sth
Idioms: to have a passion for doing sth, ham mê làm việc gì -
To have a period
Idioms: to have a period, Đến kỳ có kinh -
To have a person's guts
Idioms: to have a person 's guts, (thtục)ghét cay ghét đắng người nào -
To have a poor head for figures
Idioms: to have a poor head for figures, rất dở về số học -
To have a pull of beer
Idioms: to have a pull of beer, uống một hớp bia -
To have a quaver in one's voice
Idioms: to have a quaver in one 's voice, nói với một giọng run run -
To have a quick (ready) tongue
Thành Ngữ:, to have a quick ( ready ) tongue, lém miệng; mau miệng -
To have a quick bang
Idioms: to have a quick bang, giao hợp nhanh -
To have a quick slash
Idioms: to have a quick slash, Đi tiểu -
To have a quiet think
Idioms: to have a quiet think, suy nghĩ, nghĩ ngợi -
To have a ready wit
Idioms: to have a ready wit, lanh trí -
To have a reputation for courage
Idioms: to have a reputation for courage, nổi tiếng can đảm -
To have a restless night
Idioms: to have a restless night, qua một đêm thao thức không ngủ được, thức suốt đêm -
To have a rinse of beer
Idioms: to have a rinse of beer, uống một hớp bia -
To have a roll on the grass
Idioms: to have a roll on the grass, (ngựa)lăn trên cỏ -
To have a rorty time
Idioms: to have a rorty time, Được hưởng thời gian vui thú -
To have a rough time
Thành Ngữ:, to have a rough time, bị ngược đãi, bị đối xử thô bạo -
To have a roving eye
Idioms: to have a roving eye, mắt nhìn láo liên, nhìn ngang nhìn ngửa
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.