- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
To have recourse to strong action
Idioms: to have recourse to strong action, dùng đến thủ đoạn áp bức -
To have repair to a place
Idioms: to have repair to a place, năng tới một nơi nào -
To have respect for sb
Idioms: to have respect for sb, tôn kính, kính trọng người nào -
To have respect to sth
Idioms: to have respect to sth, có quan hệ đến việc gì -
To have round shoulders
Idioms: to have round shoulders, lưng khòm, lưng tôm -
To have sb's blood on one's hands
Thành Ngữ:, to have sb's blood on one's hands, ch?u trách nhi?m v? cái ch?t c?a ai -
To have sb by the throat
Idioms: to have sb by the throat, bóp chặt cổ ai -
To have sb cold
Idioms: to have sb cold, nắm trong tay số phận của ai -
To have sb do sth
Idioms: to have sb do sth, bảo, sai người nào làm việc gì -
To have sb in one pocket
Idioms: to have sb in one pocket, xỏ mũi ai, có ảnh hưởng đối với ai -
To have sb in to dinner
Idioms: to have sb in to dinner, mời người nào đến ăn cơm -
To have sb in tow
Idioms: to have sb in tow, dìu dắt, trông nom ai; kiểm soát ai -
To have sb on
Idioms: to have sb on, gạt, lừa phỉnh người nào -
To have sb on a string
Idioms: to have sb on a string, xỏ dây vào mũi ai -
To have sb on the hip
Idioms: to have sb on the hip, thắng thế hơn người nào -
To have sb on toast
Idioms: to have sb on toast, (lóng)hoàn toàn định đoạt số phận ai -
To have sb over a barrel
Idioms: to have sb over a barrel, Đẩy ai vào đường cùng -
To have sb secure
Idioms: to have sb secure, giữ ai một nơi chắc chắn -
To have sb within one's grasp
Idioms: to have sb within one 's grasp, có người nào dưới quyền lực của mình, ở trong tay mình -
To have scrape
Idioms: to have scrape, kéo lê chân
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.