- Từ điển Anh - Việt
Recourse
Nghe phát âmMục lục |
/ri´kɔ:s/
Thông dụng
Danh từ
Sự cầu viện, sự nhờ đến, sự cầu đến, sự trông cậy vào (sự giúp đỡ trong lúc khó khăn..)
(từ hiếm,nghĩa hiếm) người trông cậy
Chuyên ngành
Kinh tế
cầu viện
nguồn cứu viện
quyền truy đòi
- direct recourse
- quyền truy đòi trực tiếp
- draft with recourse
- hối phiếu có quyền truy đòi
- draft without recourse
- hối phiếu không có quyền truy đòi
- drawing without recourse clause
- điều khoản ký phát (hối phiếu) không có quyền truy đòi
- endorsement without recourse
- bối thự không quyền truy đòi
- have recourse (to...)
- có quyền truy đòi đối với
- legal recourse
- quyền truy đòi theo pháp luật
- limited recourse finance
- tài trợ hạn chế (quyền) truy đòi
- recourse against third parties
- quyền truy đòi (các) đệ tam nhân
- recourse agreement
- thỏa ước (quyền) truy đòi
- with recourse
- có quyền truy đòi
- with recourse letter of credit
- thư tín dụng có quyền truy đòi
quyền truy sách
- have recourse
- có quyền truy sách đối với
quyền đòi thường hoàn
sự khấu trừ
truy đòi
- direct recourse
- quyền truy đòi trực tiếp
- draft with recourse
- hối phiếu có quyền truy đòi
- draft without recourse
- hối phiếu không có quyền truy đòi
- drawing without recourse clause
- điều khoản ký phát (hối phiếu) không có quyền truy đòi
- effective recourse
- sự truy đòi hữu hiệu
- endorsement without recourse
- bối thự không quyền truy đòi
- have recourse (to...)
- có quyền truy đòi đối với
- legal recourse
- quyền truy đòi theo pháp luật
- limited recourse finance
- tài trợ hạn chế (quyền) truy đòi
- means of recourse
- biện pháp truy đòi
- recourse against third parties
- quyền truy đòi (các) đệ tam nhân
- recourse agreement
- thỏa ước (quyền) truy đòi
- recourse to a remote party
- sự truy đòi thất thường
- right of recourse
- quyền truy đòi
- with recourse
- có quyền truy đòi
- with recourse letter of credit
- thư tín dụng có quyền truy đòi
- without recourse letter of credit
- thư tín dụng miễn truy đòi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aid , appeal , choice , expediency , expedient , help , makeshift , option , refuge , remedy , resort , resource , shift , stand-by , stopgap , substitute , support , way out
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Recourse against third parties
quyền truy đòi (các) đệ tam nhân, -
Recourse agreement
hợp đồng nhận trả lại, thỏa ước (quyền) truy đòi, -
Recourse to a remote party
sự truy đòi thất thường, sự truy sách thất thường, -
Recourse to the capital market
sự cần đến, nhờ đến thị trường vốn, -
Recover
/ 'ri:'kʌvə /, Ngoại động từ: lấy lại, giành lại, tìm lại được, Được, bù lại, đòi, thu... -
Recover debts
đòi lại các khoản nợ còn thiếu, -
Recover debts (to..)
đòi lại các khoản nợ còn thiếu, -
Recoverable
/ ri´kʌvərəbl /, Tính từ: có thể lấy lại, có thể giành lại, có thể tìm lại, có thể bù... -
Recoverable (an)
có thể phục hồi, -
Recoverable (elastic) strain
sự biến dạng đàn hồi, -
Recoverable catalog
danh mục hồi phục được, -
Recoverable costs
phí tổn có thể thu hồi, -
Recoverable debts
nợ có thể thu được, đòi được, -
Recoverable deformation
biến dạng phục hồi, biến dạng thuận nghịch, biến dạng đàn hồi, biến dạng phục hồi, biến dạng hai chiều, -
Recoverable error
lỗi khôi phục được, lỗi có thể phục hồi, lỗi khắc phục được, sai sót có thể khôi phục, -
Recoverable expenditure
chi phí có thể thu hồi, -
Recoverable loss
tổn thất, mất mát có thể thu hồi, -
Recoverable packaging
bao bì có thể thu hồi, bao bì có thể thu về, -
Recoverable resource
nguồn khôi phục được, -
Recoverable transaction
giao dịch khôi phục được,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.