- Từ điển Anh - Việt
To hold up
Xem thêm các từ khác
-
To hold up by the chin
Thành Ngữ:, to hold up by the chin, ủng hộ, giúp đỡ -
To hold water
Thành Ngữ:, to hold water, kín, không rò (thùng) -
To hook it
Thành Ngữ:, to hook it, chuồn, tẩu, cuốn gói -
To hook on
bám vào, móc vào, ngàm vào, -
To hop it
Thành Ngữ:, to hop it, bỏ đi, chuồn -
To hop off
Thành Ngữ:, to hop off, (hàng không) cất cánh (máy bay) -
To hop the perch
Thành Ngữ:, to hop the perch, chết -
To hop the twig (stick)
Thành Ngữ:, to hop the twig ( stick ), (từ lóng) chết, chết bất thình lình -
To hope for the best
Thành Ngữ:, to hope for the best, mong được như nguyện -
To hotfoot it
Thành Ngữ:, to hotfoot it, đi vội vàng -
To hound sb out of sth
Thành Ngữ:, to hound sb out of sth, buộc ai từ bỏ cái gì -
To hound sth/sb down
Thành Ngữ:, to hound sth/sb down, tìm thấy sau một cuộc săn lùng ráo riết -
To howl down
Thành Ngữ:, to howl down, la ó cho át đi -
To huddle along
Thành Ngữ:, to huddle along, hối hả, vội vàng, tất ta tất tưởi -
To huddle on, to huddle along
Thành Ngữ:, to huddle on , to huddle along, mặc vội vàng -
To huddle over
Thành Ngữ:, to huddle over, giải quyết vội vàng, làm vội vàng (một công việc...) -
To huddle through
Thành Ngữ:, to huddle through, (như) to huddle over -
To huddle up
Thành Ngữ:, to huddle up, vứt đống lộn xộn, xếp đống lộn xộn -
To huff and puff
Thành Ngữ:, to huff and puff, thở hổn hển -
To hug the shore
chạy gần bờ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.