- Từ điển Anh - Việt
To kick off
Xem thêm các từ khác
-
To kick one's heels
Thành Ngữ:, to kick one's heels, heel -
To kick out
Thành Ngữ: hất ra, đẩy ra, to kick out, đá ra; tống cổ ra -
To kick over the traces
Thành Ngữ:, to kick over the traces, kháng cự lại, không chịu sự kiềm thúc gò ép -
To kick somebody upstairs
Thành Ngữ:, to kick somebody upstairs, (đùa cợt) đề bạt ai cốt để tống khứ đi -
To kick the beam
Thành Ngữ:, to kick the beam, nhẹ hơn, nhẹ bỗng lên (cán cân) -
To kick the bucket
Thành Ngữ:, to kick the bucket, (từ lóng) chết, ngoẻo -
To kick up
Thành Ngữ: nghiêng, lật đổ, to kick up, đá tung lên -
To kick up a fuss, a dust
Thành Ngữ:, to kick up a fuss , a dust, làm ầm ĩ cả lên -
To kick up a shindy
Thành Ngữ:, to kick up a shindy, làm huyên náo; gây om xòm -
To kick up one's heels
Thành Ngữ:, to kick up one's heels, chết -
To kill by inches
Thành Ngữ:, to kill by inches, giết dần, giết mòn -
To kill off
Thành Ngữ:, to kill off, giết sạch, tiêu diệt -
To kill somebody on his tracks
Thành Ngữ:, to kill somebody on his tracks, giết ai ngay tại chỗ -
To kill the clock
kéo dài một chuyện gì cho hết giờ, we tried to kill the clock but we fumble the ball ., chúng tôi cố kéo dài thì giờ nhưng lóng ngóng... -
To kill the fatted calf
Thành Ngữ:, to kill the fatted calf, mổ lợn ăn mừng -
To kill the goose that lays the golden egg
Thành Ngữ:, to kill the goose that lays the golden egg, tham lợi trước mắt -
To kilt one's coats
Thành Ngữ:, to kilt one's coats, (văn học) vén váy -
To king it
Thành Ngữ:, to king it, làm như vua, làm ra vẻ vua
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.