- Từ điển Anh - Việt
To lay down
Xem thêm các từ khác
-
To lay down one's arms
Thành Ngữ:, to lay down one's arms, lay -
To lay down the law
Thành Ngữ:, to lay down the law, diễu võ giương oai -
To lay fast
Thành Ngữ:, to lay fast, n?m ch?t, gi? ch?t, không cho ch?y thoát -
To lay for
Thành Ngữ:, to lay for, (t? m?,nghia m?), (t? lóng) n?m d?i -
To lay great store upon (on) someone
Thành Ngữ:, to lay great store upon ( on ) someone, dánh giá cao ai -
To lay hands on
Thành Ngữ:, to lay hands on, d?t tay vào, d? tay vào, s? vào -
To lay hands on (to touch) the ark
Thành Ngữ:, to lay hands on ( to touch ) the ark, báng bổ; bất kính -
To lay hold of (on)
Thành Ngữ:, to lay hold of ( on ), n?m ch?t, gi? ch?t, tóm, b?t -
To lay in
dự trữ, Thành Ngữ:, to lay in, d? tr?, d? dành -
To lay in ashes
Thành Ngữ:, to lay in ashes, đốt ra tro, đốt sạch -
To lay it on thick
Thành Ngữ:, to lay it on thick, thick -
To lay it on thick/with a trowel
Thành Ngữ:, to lay it on thick/with a trowel, (thông tục) phóng đại; thổi phồng, tán dương hết lời -
To lay it on with a trowel
Thành Ngữ:, to lay it on with a trowel, (nghĩa bóng) nịnh nọt một cách lố bịch, nịnh ra mặt -
To lay off
thải (thợ), -
To lay on
phủ lên, rải lên, đặt ống, đặt đường dây, đánh, đập, Thành Ngữ:, to lay on, dánh, giáng... -
To lay one's account for (on, with) something
Thành Ngữ:, to lay one's account for ( on , with ) something, mong đợi ở cái gì; hy vọng ở cái gì -
To lay one's bones
Thành Ngữ:, to lay one's bones, g?i xuong, g?i xác ? dâu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.