- Từ điển Anh - Việt
To let loose
Xem thêm các từ khác
-
To let loose the dogs of war
Thành Ngữ:, to let loose the dogs of war, tung ra tất cả các lực lượng tàn phá của chiến tranh -
To let off
cho ra, tháo ra, Thành Ngữ:, to let off, tha, không trừng phạt; phạt nhẹ; tha thứ -
To let on
Thành Ngữ:, to let on, (từ lóng) mách lẻo, để lộ bí mật -
To let one's tongue run away with one
Thành Ngữ:, to let one's tongue run away with one, nói vong mạng, nói không suy nghĩ -
To let oneself go
Thành Ngữ:, to let oneself go, không tự kìm được, để cho tình cảm lôi cuốn đi -
To let out
Thành Ngữ:, to let out, để cho đi ra, cho chạy thoát, để lọt ra ngoài, cho chảy ra ngoài -
To let out at
Thành Ngữ:, to let out at, đánh đấm dữ, xỉ vả và chửi tục tằn -
To let pass
bỏ qua, không để ý, Thành Ngữ:, to let pass, bỏ qua, không để ý -
To let slip
Thành Ngữ:, to let slip, để cho trốn thoát, bỏ lỡ, để mất -
To let somebody alone to do something
Thành Ngữ:, to let somebody alone to do something, giao phó cho ai làm việc gì một mình -
To let somebody down gently (easity)
Thành Ngữ:, to let somebody down gently ( easity ), khoan thứ với một người nào; không xỉ vả làm... -
To let somebody know
Thành Ngữ:, to let somebody know, bảo cho ai biết, báo cho ai biết -
To let someone stew in his ows juice (grease)
Thành Ngữ:, to let someone stew in his ows juice ( grease ), để mặc kệ xác ai -
To let the cat out of the bag
Thành Ngữ:, to let the cat out of the bag, let -
To let the grass grow under one's feet
Thành Ngữ:, to let the grass grow under one's feet, đợi nước tới chân mới nhảy
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.