- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
To make free with sb
Thành Ngữ:, to make free with sb, xử sự khiếm nhã đối với ai -
To make friends with
Thành Ngữ:, to make friends with, friend -
To make fun of
Thành Ngữ:, to make fun of, make -
To make good
Thành Ngữ: sửa chữa, to make good, th?c hi?n; gi? (l?i h?a) -
To make good one's promise
Thành Ngữ:, to make good one's promise, gi? l?i h?a, làm dúng nhu l?i h?a -
To make great, rapid... stride
Thành Ngữ:, to make great , rapid ... stride, tiến bộ tốt, nhanh..; cải tiến nhanh -
To make great strides
Thành Ngữ:, to make great strides, tiến bộ, tiến triển theo chiều hướng tốt -
To make hard work of sth
Thành Ngữ:, to make hard work of sth, làm cho cái gì có vẻ khó khăn hơn thực tế -
To make hay of
Thành Ngữ:, to make hay of, làm đảo lộn lung tung, làm lộn xộn (cái gì) -
To make hay while the sun shines
Thành Ngữ:, to make hay while the sun shines, (tục ngữ) tận dụng thời cơ thuận lợi; cơ hội đến... -
To make head
Thành Ngữ:, to make head, ti?n lên, ti?n t?i -
To make head against
Thành Ngữ:, to make head against, kháng c? th?ng l?i -
To make headway
Thành Ngữ:, to make headway, headway -
To make heavy weather of
Thành Ngữ:, to make heavy weather of, khổ vì, điêu đứng vì -
To make heavy weather of sth
Thành Ngữ:, to make heavy weather of sth, làm cho cái gì khó khăn hơn thực tế của chính nó -
To make interest with somebody
Thành Ngữ:, to make interest with somebody, dùng lợi ích cá nhân làm áp lực với ai -
To make it (the place) too hot for somebody
Thành Ngữ:, to make it ( the place ) too hot for somebody, gây khó khăn rắc rối, làm cho ai khó chịu phải... -
To make it (things) warm for somebody
Thành Ngữ:, to make it ( things ) warm for somebody, làm mếch lòng ai, làm ai tự ái -
To make light of sth
Thành Ngữ:, to make light of sth, thu?ng, không chú ý d?n
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.