- Từ điển Anh - Việt
To put out
Xem thêm các từ khác
-
To put out of action
ngừng hoạt động, -
To put out of countenance
Thành Ngữ:, to put out of countenance, put -
To put out to lease
Thành Ngữ:, to put out to lease, đem cho thuê -
To put over
Thành Ngữ:, to put over, (t? m?,nghia m?), (thông t?c) hoàn thành (cái gì) trong hoàn c?nh không thu?n l?i;... -
To put pen to paper
Thành Ngữ:, to put pen to paper, bắt đầu viết -
To put pressure on somebody
Thành Ngữ:, to put pressure on somebody, thúc bách, thúc ép -
To put saddle on the right (wrong) horse
Thành Ngữ:, to put saddle on the right ( wrong ) horse, phê bình đúng (sai) người nào -
To put sb on his honour
Thành Ngữ:, to put sb on his honour, buộc ai phải thề danh dự -
To put sb out to grass
Thành Ngữ:, to put sb out to grass, cho ai ra rìa, cho ai về vườn -
To put sb through the hoops
Thành Ngữ:, to put sb through the hoops, buộc ai phải chịu thử thách gay go -
To put somebody (something) out of one's head
Thành Ngữ:, to put somebody ( something ) out of one's head, quên ai (cái gì) di, không nghi d?n ai (cái gì)... -
To put somebody in a bag
Thành Ngữ:, to put somebody in a bag, thắng ai -
To put somebody on
Thành Ngữ:, to put somebody on, (t? m?,nghia m?), (t? lóng) dánh l?a ai -
To put somebody on the right track
Thành Ngữ:, to put somebody on the right track, đưa ai vào con đường đúng, đưa ai đi đúng đường... -
To put somebody out of conceit with something
Thành Ngữ:, to put somebody out of conceit with something, làm cho ai chán ngấy cái gì -
To put somebody up to the ropes
Thành Ngữ:, to put somebody up to the ropes, o show somebody the ropes -
To put someone's back up
Thành Ngữ:, to put someone's back up, làm cho ai gi?n diên lên
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.