- Từ điển Anh - Việt
To ride a fair current
Xem thêm các từ khác
-
To ride a gale
đi ngược trong gió mạnh (từ cấp 7 đến cấp l0), -
To ride a joke a death
Thành Ngữ:, to ride a joke a death, đùa quá, đùa nhà -
To ride and ite
Thành Ngữ:, to ride and ite, thay nhau đi ngựa từng quãng (hai, ba người cùng đi mà chỉ có một con... -
To ride at anchor
neo lại, đậu lại, -
To ride away
Thành Ngữ:, to ride away, đi xa bằng ngựa -
To ride back
Thành Ngữ:, to ride back, trở về bằng ngựa -
To ride behind
Thành Ngữ:, to ride behind, đi ngựa theo sau -
To ride down
kéo xuống (dây thừng), hạ xuống (cột buồm), Thành Ngữ:, to ride down, phi ngựa đuổi kịp và... -
To ride for a fall
Thành Ngữ:, to ride for a fall, ride -
To ride head to the tide
tránh ngược dòng triều, -
To ride head to the wind
tránh ngược gió, -
To ride hell for leather
Thành Ngữ:, to ride hell for leather, ride -
To ride in a bus
đi xe buýt, -
To ride like a tailor
Thành Ngữ:, to ride like a tailor, tailor -
To ride of
Thành Ngữ:, to ride of, đi xa bằng ngựa -
To ride off on a side issue
Thành Ngữ:, to ride off on a side issue, nói loanh quanh những điểm thứ yếu để lảng tránh vấn đề... -
To ride out
Thành Ngữ:, to ride out, vượt qua được -
To ride out (the storm)
vượt qua bão lớn, -
To ride over
Thành Ngữ:, to ride over, thắng dễ dàng (trong một cuộc đua ngựa) -
To ride roughhood over somebody
Thành Ngữ:, to ride roughhood over somebody, hà hiếp áp chế ai, chà đạp ai
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.