- Từ điển Anh - Việt
To ride in a bus
Xem thêm các từ khác
-
To ride like a tailor
Thành Ngữ:, to ride like a tailor, tailor -
To ride of
Thành Ngữ:, to ride of, đi xa bằng ngựa -
To ride off on a side issue
Thành Ngữ:, to ride off on a side issue, nói loanh quanh những điểm thứ yếu để lảng tránh vấn đề... -
To ride out
Thành Ngữ:, to ride out, vượt qua được -
To ride out (the storm)
vượt qua bão lớn, -
To ride over
Thành Ngữ:, to ride over, thắng dễ dàng (trong một cuộc đua ngựa) -
To ride roughhood over somebody
Thành Ngữ:, to ride roughhood over somebody, hà hiếp áp chế ai, chà đạp ai -
To ride sandwich (bodkin)
Thành Ngữ:, to ride sandwich ( bodkin ), đi ô tô hàng (xe lửa...) bị ngồi ép chặt vào giữa hai người -
To ride someone on the snaffle
Thành Ngữ:, to ride someone on the snaffle, gượng nhẹ người nào -
To ride the whirlwind
Thành Ngữ:, to ride the whirlwind, nắm lấy trong tay và chỉ huy (cuộc bạo động...) -
To ride to hounds
Thành Ngữ:, to ride to hounds, hound -
To ride up
Thành Ngữ:, to ride up, đến bằng ngựa -
To ridge a roof
lợp mái nhà, -
To right oneself
lấy lại thăng bằng, -
To ring in
Thành Ngữ:, to ring in, rung chuông đón vào -
To ring off
Thành Ngữ:, to ring off, ngừng nói chuyện bằng điện thoại; mắc ống nói lên -
To ring one's own bell
Thành Ngữ:, to ring one's own bell, tự mình làm quảng cáo cho mình, tự mình khua chuông gõ mõ cho mình -
To ring out
Thành Ngữ:, to ring out, vang lên -
To ring out the old year and ring in the new
Thành Ngữ:, to ring out the old year and ring in the new, thông báo năm cũ kết thúc và chào mừng năm... -
To ring the bell
Thành Ngữ:, to ring the bell, rung chuông
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.