- Từ điển Anh - Việt
To row dry
Xem thêm các từ khác
-
To row off all
ngưng chèo! nghỉ tay chèo!, -
To row out
Thành Ngữ:, to row out, bắt chèo đến mệt nhoài -
To row over
Thành Ngữ:, to row over, bỏ xa một cách dễ dàng (trong cuộc bơi thuyền) -
To rub along
Thành Ngữ:, to rub along, len lỏi qua được; lách lên một cách khó khăn -
To rub away
Thành Ngữ:, to rub away, cọ mòn, cọ xơ ra -
To rub down
Thành Ngữ:, to rub down, chà xát; chải (mình ngựa) -
To rub elbows with someone
Thành Ngữ:, to rub elbows with someone, sát cánh với ai -
To rub in (into)
Thành Ngữ:, to rub in ( into ), xoa bóp cho thấm (dầu cao, thuốc bóp...) -
To rub off
Thành Ngữ:, to rub off, lau sạch, chùi sạch, xoá sạch, tẩy sạch -
To rub out
Thành Ngữ:, to rub out, o rub off -
To rub shoulders with
Thành Ngữ:, to rub shoulders with, chen vai với (bóng) -
To rub somebody up the wrong way
Thành Ngữ:, to rub somebody up the wrong way, làm trái ý ai, chọc tức ai -
To rub through
Thành Ngữ:, to rub through, xát qua (một cái sàng, cái rây) -
To rub up
Thành Ngữ:, to rub up, lau bóng, đánh bóng -
To rule (somebody/something) with a rod of iron/with an iron hand
Thành Ngữ:, to rule ( somebody/something ) with a rod of iron/with an iron hand, thống trị bằng bàn tay sắt;... -
To rule off
Thành Ngữ:, to rule off, đóng sổ, kết toán (trong kinh doanh) -
To rule out
Thành Ngữ:, to rule out, loại trừ, bác bỏ -
To rule the roots
Thành Ngữ:, to rule the roots, (từ cổ,nghĩa cổ) làm bá chủ hoành hành, làm vương làng tướng -
To rule with a heavy (high) hand
Thành Ngữ:, to rule with a heavy ( high ) hand, o rule with a rod of iron
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.