- Từ điển Anh - Việt
Row
Nghe phát âmMục lục |
/rou/
Thông dụng
Danh từ
Hàng, dây
Dãy nhà phố
Hàng ghế (trong rạp hát...)
Hàng cây, luống (trong vườn)
Danh từ
Cuộc đi chơi bằng thuyền; thời gian chèo thuyền
Sự chèo thuyền
Ngoại động từ
Chèo (thuyền), chèo thuyền chở (hành khách qua sông...)
Chèo đua với (ai)
Được trang bị (bao nhiêu) mái chèo
Nội động từ
Chèo thuyền
Ở vị trí (nào) trong một đội bơi thuyền
Cấu trúc từ
a hard row to hoe
- việc rất khó làm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) một việc hốc búa
it does not amount to a row of beans (pins)
- không đáng một trinh
to hoe a big row
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm một công việc lớn, làm một công việc quan trọng
to hoe one's own row
- tự cáng đáng lấy công việc của mình, làm việc không có sự giúp đỡ
a new row to hoe
- một công việc mới
to row down
- chèo vượt lên trên (ai, trong một cuộc bơi thuyền)
to row out
- bắt chèo đến mệt nhoài
to row over
- bỏ xa một cách dễ dàng (trong cuộc bơi thuyền)
to row against the flood (wind)
- làm việc gì trong hoàn cảnh có nhiều trở ngại chống đối
to row dry
- chèo khan, đưa đẩy mái chèo nhưng không chạm vào nước
Danh từ
(thông tục) sự om sòm, sự huyên náo
What's the row?
Việc gì mà om lên thế?
Cuộc cãi lộn; cuộc đánh lộn
Sự khiển trách, sự quở trách, sự mắng mỏ
Ngoại động từ
Khiển trách, quở trách, mắng mỏ (ai)
Nội động từ
Làm om sòm
Cãi nhau om sòm; đánh lộn (với ai...)
hìmh thái từ
- V-ing: rowing
Chuyên ngành
Giao thông & vận tải
bơi thuyền
chèo (thuyền)
Toán & tin
hàng
Kỹ thuật chung
chuỗi
dãy
dòng
lái
loạt
hàng
Giải thích VN: 1. Là một bản ghi trong bảng thuộc tính. Hàng là tập hợp theo chiều ngang các phần tử dữ liệu của bảng bao gồm mỗi cột một giá trị.;2. Là một nhóm các ô theo chiều ngang trong mạng ô lưới, hoặc nhóm các điểm ảnh trong một ảnh.
Kinh tế
bánh mì nhỏ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bank , chain , column , consecution , echelon , file , line , order , progression , queue , range , rank , string , succession , tier , train , affray , altercation , bickering , brawl , castigation , commotion , controversy , dispute , disturbance , falling-out * , fracas , fray , fuss , knock-down-drag-out , lecture , melee , noise , quarrel , racket , reprimand , reproof , riot , rumpus , run-in * , scrap * , set-to * , shouting match , squabble , talking-to , telling-off , tiff , tongue-lashing , trouble , tumult , uproar , words , wrangle , broil , donnybrook , free-for-all , ruction
verb
- drag , oar , paddle , pull , punt , sail , scud , scull , sky an oar , swim * , bawl out , berate , bicker , brawl , call on the carpet , dispute , jaw , quarrel , ream , scold , scrap , spat , squabble , tiff , tongue-lash * , wrangle , broil , caterwaul , aisle , altercation , argument , beef , column , commotion , disturbance , fight , file , fray , fuss , line , list , noise , order , propel , rank , rhubarb , ruckus , rumpus , sequence , series , tier , uproar
Từ trái nghĩa
noun
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Row-address code
mã địa chỉ xếp hàng, -
Row-boat
/ ´rou¸bout /, danh từ, thuyền có mái chèo, -
Row-de-dow
Danh từ: sự om sòm, sự ồn ào, sự huyên náo, -
Row-wise recalculation
tính lại theo hàng, -
Row (right-of-way)
phần đất dành riêng cho giao thông, -
Row Address Generator (RAG)
bộ tạo địa chỉ theo hàng, -
Row Address Select (RAS)
chọn địa chỉ theo hàng, -
Row address
địa chỉ hàng, -
Row binary
biểu diễn nhị phân theo hàng (của phiếu đục lỗ), nhị phân theo hàng, row binary card, bìa nhị phân theo hàng, row binary card,... -
Row binary card
bìa nhị phân theo hàng, phiếu nhị phân theo hàng, -
Row binary representation
biểu diễn nhị phân theo dòng, -
Row constraint
ràng buộc về hàng, -
Row descriptor mode
kiểu mô tả hàng, phương thức mô tả hàng, -
Row element
phần tử hàng, -
Row field
trường hàng, -
Row headings
đề mục hàng, -
Row height
chiều cao của hàng, chiều cao hàng, -
Row house
nhà dãy, -
Row input cell
ô nhập hàng vào, -
Row label
nhãn hàng, select the row label, chọn nhãn hàng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.