- Từ điển Anh - Việt
To seal in
Mục lục |
Cơ khí & công trình
đệm khít
Kỹ thuật chung
bịt kín
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
To seal off
Thành Ngữ: hàn kín, to seal off, cắt đứt, chặn (đường (giao thông)...); cô lập; vây chắn không... -
To search one's heart/conscience
Thành Ngữ:, to search one's heart/conscience, tự vấn -
To season with salt
nêm muối, -
To season wood
hong khô gỗ, -
To secure rotationally
chống xoay bằng cách hãm, -
To see about
Thành Ngữ:, to see about, tìm kiếm, điều tra, xem lại -
To see after
Thành Ngữ:, to see after, chăm nom, săn sóc, để ý tới -
To see double
Idioms: to see double, nhìn vật gì thành hai -
To see everything in rose-colour
Idioms: to see everything in rose -colour, lạc quan, nhìn mọi vật bằng màu hồng -
To see eye to eye with sb
Idioms: to see eye to eye with sb, Đồng ý với ai -
To see how the land lies
Thành Ngữ:, to see how the land lies, sự thể ra sao -
To see how the wind blows (lies)
Thành Ngữ:, to see how the wind blows ( lies ), o see which way the wind is blowing -
To see into
Thành Ngữ:, to see into, điều tra, nghiên cứu, xem xét kỹ lưỡng -
To see life
Thành Ngữ:, to see life, từng trải cuộc sống, lão đời -
To see off
Thành Ngữ: gửi đi, to see off, tiễn (ai...) -
To see out
Thành Ngữ:, to see out, hoàn thành, thực hiện đến cùng, làm đến cùng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.