- Từ điển Anh - Việt
To see life
Xem thêm các từ khác
-
To see off
Thành Ngữ: gửi đi, to see off, tiễn (ai...) -
To see out
Thành Ngữ:, to see out, hoàn thành, thực hiện đến cùng, làm đến cùng -
To see red
Thành Ngữ:, to see red, bừng bừng nổi giận, nổi xung -
To see sb in hell first
Thành Ngữ:, to see sb in hell first, không đời nào chấp nhận như vậy -
To see sb in the distance
Idioms: to see sb in the distance, nhìn thấy người nào đằng xa -
To see sb off (at the station)
Idioms: to see sb off ( at the station ), Đưa người nào(ra tận ga) -
To see sb safely through
Idioms: to see sb safely through, giúp đỡ người nào đến cùng -
To see service
Idioms: to see service, phục vụ(quân đội) -
To see snakes
Thành Ngữ:, to see snakes, mê sảng rượu -
To see something done
Thành Ngữ:, to see something done, giám sát sự thi hành cái gì -
To see something of somebody
Thành Ngữ:, to see something of somebody, thỉnh thoảng mới gặp ai -
To see stars
Thành Ngữ:, to see stars, (thông tục) nổ đom đóm mắt -
To see sth again
Idioms: to see sth again, xem lại vật gì -
To see sth at a distance
Idioms: to see sth at a distance, thấy vật gì từ xa -
To see sth done
Idioms: to see sth done, giám sát sự thi hành cái gì -
To see sth in a dream
Idioms: to see sth in a dream, chiêm bao thấy việc(vật)gì -
To see sth with the unaided eye
Idioms: to see sth with the unaided eye, nhìn vật gì bằng mắt trần(không cần kính hiển vi) -
To see the back of
Idioms: to see the back of, tống cổ cho khuất
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.