- Từ điển Anh - Việt
To sense
Xem thêm các từ khác
-
To separate the wheat from the chaff
Thành Ngữ:, to separate the wheat from the chaff, phân biệt cái tốt cái xấu, phân biệt cái hay cái... -
To sequence
sắp xếp, -
To serve (wait on) somebody hand and foot
Thành Ngữ:, to serve ( wait on ) somebody hand and foot, t?n tay ph?c v? ai, làm m?i vi?c l?t v?t d? ph?c v? ai -
To serve an office
Thành Ngữ:, to serve an office, làm hết một nhiệm kỳ -
To serve one's apprenticeship
Thành Ngữ:, to serve one's apprenticeship, apprenticeship -
To serve one's sentence
Thành Ngữ:, to serve one's sentence, chịu hết hạn tù -
To serve one's time
Thành Ngữ:, to serve one's time, giữ chức vụ hết nhiệm kỳ -
To serve somebody with the same sauce
Thành Ngữ:, to serve somebody with the same sauce, o serve somebody out -
To serve the devil
Thành Ngữ:, to serve the devil, độc ác, nham hiểm -
To set (great/little/no/not much) store by something
Thành Ngữ:, to set ( great/little/no/not much ) store by something, đánh giá -
To set (put) one's house in order
Thành Ngữ:, to set ( put ) one's house in order, thu dọn nhà cửa -
To set a chisel
Thành Ngữ:, to set a chisel, màu d?c -
To set a course
đi theo hướng, -
To set a going
cho chạy (máy), khởi động, -
To set a machine
cho chạy (máy), khởi động, -
To set a pole
đóng cọc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.