- Từ điển Anh - Việt
To set off
Xem thêm các từ khác
-
To set on
Thành Ngữ:, to set on, khích, xúi -
To set on foot
Thành Ngữ:, to set on foot, phát d?ng (phong trào) -
To set one's cap at (for) somebody
Thành Ngữ:, to set one's cap at ( for ) somebody, quyến rũ ai, chài ai (để lấy làm chồng) -
To set one's face against
Thành Ngữ:, to set one's face against, chống đối lại -
To set one's face like a flint
Thành Ngữ:, to set one's face like a flint, set -
To set one's hand to a document
Thành Ngữ:, to set one's hand to a document, ký m?t van ki?n -
To set one's hand to a task
Thành Ngữ:, to set one's hand to a task, kh?i công làm vi?c gì -
To set one's life on a chance
Thành Ngữ:, to set one's life on a chance, li?u m?t keo -
To set one's seal to
Thành Ngữ:, to set one's seal to, đóng dấu xi vào (phong bì, hộp...) -
To set one's wits to a question
Thành Ngữ:, to set one's wits to a question, c? g?ng gi?i quy?t m?t v?n d? -
To set one's wits to another's
Thành Ngữ:, to set one's wits to another's, d?u trí v?i ai -
To set oneself to do something
Thành Ngữ:, to set oneself to do something, quy?t tâm làm vi?c gì -
To set out
Thành Ngữ: lấy dấu, vạch dấu, to set out, tô di?m, s?p d?t, trung bày, phô truong, phô bày, bày t?,... -
To set out alignment
làm trùng tâm, phá hủy sự đồng tâm, -
To set over
làm nghiêng, -
To set right
Thành Ngữ:, to set right, s?p d?t l?i cho ngan n?p, s?a sang l?i cho ch?nh t? -
To set sb/sth apart from sb/sth
Thành Ngữ:, to set sb/sth apart from sb/sth, tách hẳn ai/ cái gì ra khỏi ai/cái gì -
To set solid
làm đông cứng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.