- Từ điển Anh - Việt
To sew up
Xem thêm các từ khác
-
To sex it up
Thành Ngữ:, to sex it up, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) hôn hít ôm ấp -
To shake down
Thành Ngữ:, to shake down, rung cây lấy quả -
To shake in one's shoes
Thành Ngữ:, to shake in one's shoes, run sợ -
To shake like a leaf
Thành Ngữ:, to shake like a leaf, run bần bật, run toát mồ hôi -
To shake one's head
Thành Ngữ:, to shake one's head, l?c d?u -
To shake out
Thành Ngữ:, to shake out, lắc ra, giũ tung ra; trải (buồm, cờ) ra -
To shake the dust off one's feet
Thành Ngữ:, to shake the dust off one's feet, tức giận bỏ đi -
To shake up
Thành Ngữ:, to shake up, lắc để trộn -
To shape to fit
tạo hình dáng thích hợp, -
To share out
Thành Ngữ:, to share out, chia, phân chia, phân phối -
To shave something off (something)
Thành Ngữ:, to shave something off ( something ), bào, cạo, lạng -
To sheer off
Thành Ngữ:, to sheer off, bỏ mà đi, rời, tránh (một người, một vấn đề) -
To shell off
Thành Ngữ:, to shell off, tróc ra -
To shell out (something) (for something)
Thành Ngữ:, to shell out ( something ) ( for something ), (thông tục) trả tiền ( (thường) là miễn cưỡng) -
To shift and prevaricate
Thành Ngữ:, to shift and prevaricate, nói quanh co lẩn tránh -
To shift for oneself
Thành Ngữ:, to shift for oneself, tự xoay xở
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.