- Từ điển Anh - Việt
To shell off
Xem thêm các từ khác
-
To shell out (something) (for something)
Thành Ngữ:, to shell out ( something ) ( for something ), (thông tục) trả tiền ( (thường) là miễn cưỡng) -
To shift and prevaricate
Thành Ngữ:, to shift and prevaricate, nói quanh co lẩn tránh -
To shift for oneself
Thành Ngữ:, to shift for oneself, tự xoay xở -
To shift one's ground
Thành Ngữ:, to shift one's ground, thay đổi lập trường, đổi ý -
To shift the helm
chuyển tay lái, -
To shift the rudder
chuyển tay lái, -
To ship pile head
đập đấu cọc, -
To shistle someone down the wind
Thành Ngữ:, to shistle someone down the wind, bỏ rơi người nào -
To shock
độ bền va chạm, độ bền va đập, -
To shoot at
Thành Ngữ:, to shoot at, (thông tục) cố gắng đạt được -
To shoot away
Thành Ngữ:, to shoot away, bắn bay đi, bắn văng đi -
To shoot down
Thành Ngữ:, to shoot down, bắn rơi -
To shoot forth
Thành Ngữ:, to shoot forth, thoáng qua như chớp, thoảng qua như gió -
To shoot off
bào (gỗ), -
To shoot off one's (the) mouth
Thành Ngữ:, to shoot off one's ( the ) mouth, (từ lóng) nói ba hoa, nói không giữ mồm giữ miệng -
To shoot out one's lips
Thành Ngữ:, to shoot out one's lips, bĩu môi khinh bỉ -
To shoot the cat
Thành Ngữ:, to shoot the cat, (từ lóng) nôn, mửa
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.