- Từ điển Anh - Việt
To smile away
Xem thêm các từ khác
-
To smile on (upon)
Thành Ngữ:, to smile on ( upon ), mỉm cười với; mỉm cười ra ý tán thành, mỉm cười đồng ý,... -
To smile somebody into doing something
Thành Ngữ:, to smile somebody into doing something, cười để khiến ai làm việc gì -
To smite somebody hip and thigh
Thành Ngữ:, to smite somebody hip and thigh, smite -
To smoke the calumet together
Thành Ngữ:, to smoke the calumet together, hút chung một tẩu; thân thiện giao hảo với nhau -
To smoke the pipe of peace
Thành Ngữ:, to smoke the pipe of peace, sống hoà bình với nhau, thân thiện giao hảo với nhau -
To snap off
Thành Ngữ:, to snap off, táp, cắn (vật gì) -
To snap one's finger
Thành Ngữ:, to snap one's finger, búng ngón tay tách tách -
To snap one's fingers at
Thành Ngữ:, to snap one's fingers at, thách thức, bất chấp -
To snap out of it
Thành Ngữ:, to snap out of it, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) chừa một thói quen, bỏ một tính xấu -
To snap someone's nose off x nose snap into it!
Thành Ngữ:, to snap someone's nose off x nose snap into it !, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) bắt đầu... -
To snap to attention
Thành Ngữ:, to snap to attention, nhanh chóng vào tư thế nghiêm -
To snatch (steal) a kiss
Thành Ngữ:, to snatch ( steal ) a kiss, hôn trộm -
To sneak into, out of, past something; sneak in, out, away, back, past
Thành Ngữ:, to sneak into , out of , past something ; sneak in , out , away , back , past, lẻn vào; ra khỏi;...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.