- Từ điển Anh - Việt
To snap off
Xem thêm các từ khác
-
To snap one's finger
Thành Ngữ:, to snap one's finger, búng ngón tay tách tách -
To snap one's fingers at
Thành Ngữ:, to snap one's fingers at, thách thức, bất chấp -
To snap out of it
Thành Ngữ:, to snap out of it, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) chừa một thói quen, bỏ một tính xấu -
To snap someone's nose off x nose snap into it!
Thành Ngữ:, to snap someone's nose off x nose snap into it !, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) bắt đầu... -
To snap to attention
Thành Ngữ:, to snap to attention, nhanh chóng vào tư thế nghiêm -
To snatch (steal) a kiss
Thành Ngữ:, to snatch ( steal ) a kiss, hôn trộm -
To sneak into, out of, past something; sneak in, out, away, back, past
Thành Ngữ:, to sneak into , out of , past something ; sneak in , out , away , back , past, lẻn vào; ra khỏi;... -
To sneak up (on somebody/something)
Thành Ngữ:, to sneak up ( on somebody / something ), ú oà (lặng lẽ lại gần, không để trông thấy... -
To sneeze into a basket
Thành Ngữ:, to sneeze into a basket, (nói trại) bị chém đầu -
To snow under
Thành Ngữ:, to snow under, (từ mỹ,nghĩa mỹ) phủ tuyết kín (đen & bóng) -
To snuff out
Thành Ngữ:, to snuff out, làm tắt (đèn, nến) -
To sod
trồng cỏ, -
To sold out (of something)
Thành Ngữ:, to sold out ( of something ), bán hết sạch -
To solder hard
hàn thuốc, hàn vảy cứng, -
To soldier on
Thành Ngữ:, to soldier on, kiên nhẫn tiếp tục, kiên trì -
To solve (an equation)
giải quyết, giải, -
To somebody's face
Thành Ngữ:, to somebody's face, công khai trước mặt ai -
To somersault the image
làm ảnh đảo ngược,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.