- Từ điển Anh - Việt
To stop one
Xem thêm các từ khác
-
To stop out
Thành Ngữ: phủ lớp bảo vệ, to stop out, (kỹ thuật) quét sơn bảo vệ chống axit -
To stop over
Thành Ngữ:, to stop over, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự đỗ lại, sự ngừng lại (trong một cuộc đi) (như)... -
To stop somebody's breath
Thành Ngữ:, to stop somebody's breath, bóp cổ ai cho đến chết -
To stop somebody's hand
Thành Ngữ:, to stop somebody's hand, ch?n tay ai l?i (không cho làm gì) -
To stop somebody's mouth
Thành Ngữ:, to stop somebody's mouth, đấm mõm ai (hối lộ cho đừng nói) -
To stop the way
Thành Ngữ:, to stop the way, ngăn cản bước đi; ngăn cản sự tiến bộ -
To stop up
nút chặt (lỗ), bịt kín, -
To store
lưu trữ, ghi, -
To store flood
điều hòa lũ, -
To store up
tích lũy, tích trữ, -
To stow a ship
chất đầy chiếc tàu, -
To straighten an iron bar
làm cho thẳng một thanh sắt, -
To strain at the leash to do sth
Thành Ngữ:, to strain at the leash to do sth, hăm hở làm điều gì -
To strain every nerve
Thành Ngữ:, to strain every nerve, gắng sức, ra sức -
To strengthen
tăng cường, -
To strengthen someone's hands
Thành Ngữ:, to strengthen someone's hands, khuyến khích ai thẳng tay hơn nữa -
To stretch form
vuốt nếp, -
To stretch out
kéo dài ra, -
To strike (it) lucky
Thành Ngữ:, to strike ( it ) lucky, gặp may
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.