- Từ điển Anh - Việt
To stretch form
Xem thêm các từ khác
-
To stretch out
kéo dài ra, -
To strike (it) lucky
Thành Ngữ:, to strike ( it ) lucky, gặp may -
To strike (touch) a deep chord in the heart of somebody
Thành Ngữ:, to strike ( touch ) a deep chord in the heart of somebody, đánh đúng vào tình cảm của ai -
To strike a bad patch
Thành Ngữ:, to strike a bad patch, gặp vận bỉ, gặp lúc không may -
To strike a blow against
Thành Ngữ:, to strike a blow against, chống lại -
To strike a blow for
Thành Ngữ:, to strike a blow for, giúp đỡ, ủng hộ; đấu tranh cho (tự do...) -
To strike a false note
Thành Ngữ:, to strike a false note, làm điều sai trái -
To strike a note of sth
Thành Ngữ:, to strike a note of sth, cho thấy, biểu lộ, bộc lộ -
To strike against
đập vào, đập lại, -
To strike at
Thành Ngữ:, to strike at, nhằm vào, đánh vào -
To strike back
Thành Ngữ:, to strike back, đánh trả lại -
To strike centers
tháo giàn giá vòm, -
To strike down
Thành Ngữ:, to strike down, đánh ngã (đen & bóng) -
To strike gold/oil
Thành Ngữ:, to strike gold/oil, tìm ra điều tốt lành -
To strike home
Thành Ngữ:, to strike home, home -
To strike in a talk with a suggestion
Thành Ngữ:, to strike in a talk with a suggestion, xen vào câu chuyện bằng một lời gợi ý -
To strike it rich
Thành Ngữ:, to strike it rich, dò đúng mạch mỏ... có trữ lượng cao -
To strike off
Thành Ngữ:, to strike off, chặt đứt, xoá bỏ; bớt đi -
To strike oil
Thành Ngữ:, to strike oil, strike
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.