- Từ điển Anh - Việt
To strike centers
Xem thêm các từ khác
-
To strike down
Thành Ngữ:, to strike down, đánh ngã (đen & bóng) -
To strike gold/oil
Thành Ngữ:, to strike gold/oil, tìm ra điều tốt lành -
To strike home
Thành Ngữ:, to strike home, home -
To strike in a talk with a suggestion
Thành Ngữ:, to strike in a talk with a suggestion, xen vào câu chuyện bằng một lời gợi ý -
To strike it rich
Thành Ngữ:, to strike it rich, dò đúng mạch mỏ... có trữ lượng cao -
To strike off
Thành Ngữ:, to strike off, chặt đứt, xoá bỏ; bớt đi -
To strike oil
Thành Ngữ:, to strike oil, strike -
To strike one's flag
Thành Ngữ:, to strike one's flag, từ bỏ quyền chỉ huy -
To strike out
Thành Ngữ:, to strike out, xoá bỏ, gạch bỏ -
To strike someone dumb
Thành Ngữ:, to strike someone dumb, dumb -
To strike sparks out of somebody
Thành Ngữ:, to strike sparks out of somebody, gợi được sự sắc sảo dí dởm của ai (nhất là trong... -
To strike the arc
làm sáng tia hồ quang, -
To strike the ball under the line
Thành Ngữ:, to strike the ball under the line, thất bại, hỏng ăn, không đạt mục đích -
To strike through
Thành Ngữ:, to strike through, xuyên qua, thấm qua -
To strike up a tune
Thành Ngữ:, to strike up a tune, cất tiếng hát, bắt đầu cử một bản nhạc -
To strike up an acquaintance
Thành Ngữ:, to strike up an acquaintance, làm quen (với ai) -
To strike upon an idea
Thành Ngữ:, to strike upon an idea, nảy ra một ý kiến -
To strike while the iron is hot
Thành Ngữ:, to strike while the iron is hot, không để lỡ cơ hội, cờ đến tay ai người ấy phất,... -
To string along with somebody
Thành Ngữ:, to string along with somebody, đi với ai, đi theo ai -
To string up somebody
Thành Ngữ:, to string up somebody, treo cổ ai
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.